Kết quả AS Roma vs Bologna, 23h30 ngày 22/04
Kết quả AS Roma vs Bologna
Soi kèo nhà cái AS Roma vs Bologna, 23h30 ngày 22/4
Đối đầu AS Roma vs Bologna
Lịch phát sóng AS Roma vs Bologna
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Bologna gần đây
-
Thứ hai, Ngày 22/04/202423:30
-
AS Roma 51Bologna 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2.25
0.84U 2.25
1.021
2.20X
3.102
3.50Hiệp 1+0
0.62-0
1.38O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Bologna
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Serie A 2023-2024 » vòng 33
-
AS Roma vs Bologna: Diễn biến chính
-
6'Leandro Daniel Paredes0-0
-
6'0-0Joshua Zirkzee
-
13'Jose Angel Esmoris Tasende0-0
-
14'0-1Oussama El Azzouzi (Assist:Riccardo Calafiori)
-
33'Lorenzo Pellegrini0-1
-
40'Stephan El Shaarawy0-1
-
45'0-2Joshua Zirkzee (Assist:Oussama El Azzouzi)
-
52'Leonardo Spinazzola
Jose Angel Esmoris Tasende0-2 -
52'Rick Karsdorp
Zeki Celik0-2 -
52'Sardar Azmoun
Tammy Abraham0-2 -
55'Sardar Azmoun1-2
-
63'1-2Remo Freuler
-
63'Diego Javier Llorente Rios1-2
-
65'1-3Alexis Saelemaekers (Assist:Joshua Zirkzee)
-
69'1-3Santiago Thomas Castro
Joshua Zirkzee -
72'Baldanzi Tommaso
Stephan El Shaarawy1-3 -
77'1-3Kacper Urbanski
Oussama El Azzouzi -
80'1-3Giovanni Fabbian
Dan Ndoye -
80'1-3Lorenzo De Silvestri
Stefan Posch -
80'1-3Victor Bernth Kristansen
Riccardo Calafiori -
85'João Costa
Bryan Cristante1-3
-
AS Roma vs Bologna: Đội hình chính và dự bị
-
AS Roma4-3-399Mile Svilar69Jose Angel Esmoris Tasende23Gianluca Mancini14Diego Javier Llorente Rios19Zeki Celik7Lorenzo Pellegrini16Leandro Daniel Paredes4Bryan Cristante92Stephan El Shaarawy9Tammy Abraham21Paulo Dybala9Joshua Zirkzee11Dan Ndoye17Oussama El Azzouzi20Michel Aebischer56Alexis Saelemaekers8Remo Freuler3Stefan Posch31Sam Beukema26Jhon Janer Lucumi33Riccardo Calafiori28Lukasz Skorupski
- Đội hình dự bị
-
67João Costa17Sardar Azmoun37Leonardo Spinazzola35Baldanzi Tommaso2Rick Karsdorp22Houssem Aouar43Rasmus Nissen Kristensen52Edoardo Bove63Pietro Boer3Dean Huijsen59Nicola Zalewski20Renato Junior Luz Sanches1Rui Pedro dos Santos Patricio6Chris SmallingSantiago Thomas Castro 18Victor Bernth Kristansen 15Lorenzo De Silvestri 29Giovanni Fabbian 80Kacper Urbanski 82Nikola Moro 6Charalampos Lykogiannis 22Riccardo Orsolini 7Federico Ravaglia 34Nicola Bagnolini 23Mihajlo Ilic 4Jesper Karlsson 10Tommaso Corazza 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio RanieriVincenzo Italiano
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AS Roma vs Bologna: Số liệu thống kê
-
AS RomaBologna
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút3
-
-
13Sút Phạt9
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
514Số đường chuyền471
-
-
88%Chuyền chính xác85%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
24Đánh đầu14
-
-
11Đánh đầu thành công8
-
-
0Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn9
-
-
19Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công19
-
-
9Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
112Pha tấn công76
-
-
45Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation