Kết quả AS Roma vs Fiorentina, 02h45 ngày 11/12
Kết quả AS Roma vs Fiorentina
Nhận định AS Roma vs Fiorentina, vòng 15 Serie A 2h45 ngày 11/12/2023
Đối đầu AS Roma vs Fiorentina
Lịch phát sóng AS Roma vs Fiorentina
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Fiorentina gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/12/202302:45
-
AS Roma 5 21Fiorentina 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.82O 2.25
0.85U 2.25
1.011
2.08X
3.502
3.65Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.74O 1
1.06U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Fiorentina
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 15
-
AS Roma vs Fiorentina: Diễn biến chính
-
5'Romelu Lukaku (Assist:Paulo Dybala)1-0
-
25'Sardar Azmoun
Paulo Dybala1-0 -
37'Bryan Cristante1-0
-
41'Nicola Zalewski1-0
-
62'Stephan El Shaarawy
Sardar Azmoun1-0 -
64'Nicola Zalewski1-0
-
64'1-0Nanitamo Jonathan Ikone
-
66'1-1Lucas Martinez Quarta (Assist:Cristian Kouame)
-
72'1-1Nicolas Gonzalez
Nanitamo Jonathan Ikone -
75'1-1Cristiano Biraghi
-
78'1-1Riccardo Sottil
Giacomo Bonaventura -
80'Leandro Daniel Paredes1-1
-
81'1-1Maxime Baila Lopez
Michael Kayode -
85'Edoardo Bove
Lorenzo Pellegrini1-1 -
86'1-1Joseph Alfred Duncan
-
87'Romelu Lukaku1-1
-
90'Diego Javier Llorente Rios1-1
-
AS Roma vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị
-
AS Roma3-5-21Rui Pedro dos Santos Patricio5Obite Ndicka14Diego Javier Llorente Rios23Gianluca Mancini59Nicola Zalewski7Lorenzo Pellegrini16Leandro Daniel Paredes4Bryan Cristante43Rasmus Nissen Kristensen21Paulo Dybala90Romelu Lukaku18MBala Nzola11Nanitamo Jonathan Ikone5Giacomo Bonaventura99Cristian Kouame6Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo32Joseph Alfred Duncan33Michael Kayode28Lucas Martinez Quarta16Luca Ranieri3Cristiano Biraghi1Pietro Terracciano
- Đội hình dự bị
-
17Sardar Azmoun92Stephan El Shaarawy52Edoardo Bove22Houssem Aouar99Mile Svilar37Leonardo Spinazzola63Pietro Boer11Andrea Belotti60Riccardo Pagano61Niccolo Pisilli2Rick Karsdorp20Renato Junior Luz Sanches19Zeki CelikNicolas Gonzalez 10Maxime Baila Lopez 8Riccardo Sottil 7Lucas Beltran 9Gino Infantino 19Yerry Fernando Mina Gonzalez 26Josip Brekalo 77Antonin Barak 72Oliver Christensen 53Fabiano Parisi 65Rolando Mandragora 38Tommaso Vannucchi 40Niccolo Pierozzi 70Nikola Milenkovic 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio RanieriRaffaele Palladino
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AS Roma vs Fiorentina: Số liệu thống kê
-
AS RomaFiorentina
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút1
-
-
14Sút Phạt14
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
317Số đường chuyền591
-
-
74%Chuyền chính xác90%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
27Đánh đầu31
-
-
14Đánh đầu thành công15
-
-
7Cứu thua0
-
-
18Rê bóng thành công10
-
-
3Thay người3
-
-
3Đánh chặn12
-
-
12Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
53Pha tấn công171
-
-
14Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation