Kết quả AS Roma vs Lecce, 00h00 ngày 06/11
Kết quả AS Roma vs Lecce
Nhận định AS Roma vs Lecce, vòng 11 Serie A 00h00 ngày 6/11/2023
Đối đầu AS Roma vs Lecce
Lịch phát sóng AS Roma vs Lecce
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Lecce gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/11/202300:00
-
AS Roma 32Lecce 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.81O 2.25
0.86U 2.25
0.941
1.50X
3.752
5.70Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.03O 1
1.03U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Lecce
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 11
-
AS Roma vs Lecce: Diễn biến chính
-
3'Paulo Dybala Penalty awarded0-0
-
5'Romelu Lukaku0-0
-
17'0-0Lameck Banda
-
27'0-0Patrick Dorgu
-
62'0-0Antonino Gallo
Patrick Dorgu -
62'0-0Joan Gonzalez
Hamza Rafia -
70'Renato Junior Luz Sanches
Edoardo Bove0-0 -
72'0-1Pontus Almqvist (Assist:Lameck Banda)
-
73'Sardar Azmoun
Houssem Aouar0-1 -
74'0-1Gabriel Strefezza
Lameck Banda -
76'Renato Junior Luz Sanches0-1
-
77'0-1Ylber Ramadani
-
78'Nicola Zalewski
Rick Karsdorp0-1 -
78'Andrea Belotti
Stephan El Shaarawy0-1 -
78'Rasmus Nissen Kristensen
Gianluca Mancini0-1 -
80'0-1Roberto Piccoli
Nikola Krstovic -
80'0-1Ahmed Touba
Pontus Almqvist -
81'0-1Ahmed Touba
-
87'0-1Gabriel Strefezza
-
89'Diego Javier Llorente Rios0-1
-
90'Sardar Azmoun (Assist:Nicola Zalewski)1-1
-
90'Romelu Lukaku1-1
-
90'Romelu Lukaku (Assist:Paulo Dybala)2-1
-
AS Roma vs Lecce: Đội hình chính và dự bị
-
AS Roma3-4-2-11Rui Pedro dos Santos Patricio5Obite Ndicka14Diego Javier Llorente Rios23Gianluca Mancini92Stephan El Shaarawy4Bryan Cristante52Edoardo Bove2Rick Karsdorp22Houssem Aouar21Paulo Dybala90Romelu Lukaku7Pontus Almqvist9Nikola Krstovic22Lameck Banda77Mohamed Kaba20Ylber Ramadani8Hamza Rafia17Valentin Gendrey5Marin Pongracic6Federico Baschirotto13Patrick Dorgu30Wladimiro Falcone
- Đội hình dự bị
-
43Rasmus Nissen Kristensen17Sardar Azmoun11Andrea Belotti59Nicola Zalewski20Renato Junior Luz Sanches99Mile Svilar67João Costa63Pietro Boer60Riccardo Pagano19Zeki CelikAhmed Touba 59Gabriel Strefezza 27Roberto Piccoli 91Antonino Gallo 25Joan Gonzalez 16Jasper Samooja 40Remi Oudin 10Alexis Blin 29Lorenzo Venuti 12Giacomo Faticanti 23Federico Brancolini 21Nicola Sansone 11Rares Burnete 45Zinedin Smajlovic 26Medon Berisha 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio RanieriMarco Giampaolo
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AS Roma vs Lecce: Số liệu thống kê
-
AS RomaLecce
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút7
-
-
12Sút Phạt20
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
505Số đường chuyền333
-
-
80%Chuyền chính xác76%
-
-
18Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
26Đánh đầu30
-
-
17Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn14
-
-
22Ném biên25
-
-
20Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
111Pha tấn công125
-
-
61Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation