Kết quả AS Roma vs Napoli, 02h45 ngày 24/12
Kết quả AS Roma vs Napoli
Nhận định dự đoán AS Roma vs Napoli, lúc 2h45 ngày 24/12/2023
Đối đầu AS Roma vs Napoli
Lịch phát sóng AS Roma vs Napoli
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Napoli gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/12/202302:45
-
AS Roma 72Napoli 4 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.83O 2.25
0.83U 2.25
1.051
2.70X
3.102
2.45Hiệp 1+0
1.04-0
0.86O 1
1.02U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Napoli
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 17
-
AS Roma vs Napoli: Diễn biến chính
-
28'0-0Mario Rui Silva Duarte
-
29'Leandro Daniel Paredes0-0
-
32'Rasmus Nissen Kristensen0-0
-
38'Bryan Cristante0-0
-
56'0-0Jens Cajuste
Stanislav Lobotka -
60'Andrea Belotti0-0
-
62'0-0Juan Guilherme Nunes Jesus
-
66'0-0Matteo Politano
-
66'Nicola Zalewski0-0
-
71'Lorenzo Pellegrini
Andrea Belotti0-0 -
71'Sardar Azmoun
Leandro Daniel Paredes0-0 -
71'Stephan El Shaarawy
Nicola Zalewski0-0 -
73'0-0Victor James Osimhen
-
75'Zeki Celik
Rasmus Nissen Kristensen0-0 -
76'Lorenzo Pellegrini (Assist:Stephan El Shaarawy)1-0
-
81'1-0Alessio Zerbin
Mario Rui Silva Duarte -
82'Stephan El Shaarawy1-0
-
86'1-0Victor James Osimhen
-
87'1-0Giacomo Raspadori
Khvicha Kvaratskhelia -
88'1-0Gianluca Gaetano
Piotr Zielinski -
88'1-0Natan Bernardo De Souza
Juan Guilherme Nunes Jesus -
90'Romelu Lukaku (Assist:Obite Ndicka)2-0
-
90'Sardar Azmoun2-0
-
AS Roma vs Napoli: Đội hình chính và dự bị
-
AS Roma3-5-21Rui Pedro dos Santos Patricio5Obite Ndicka14Diego Javier Llorente Rios23Gianluca Mancini59Nicola Zalewski52Edoardo Bove16Leandro Daniel Paredes4Bryan Cristante43Rasmus Nissen Kristensen90Romelu Lukaku11Andrea Belotti21Matteo Politano9Victor James Osimhen77Khvicha Kvaratskhelia99Andre Zambo Anguissa68Stanislav Lobotka20Piotr Zielinski22Giovanni Di Lorenzo13Amir Rrahmani5Juan Guilherme Nunes Jesus6Mario Rui Silva Duarte1Alex Meret
- Đội hình dự bị
-
17Sardar Azmoun7Lorenzo Pellegrini92Stephan El Shaarawy19Zeki Celik99Mile Svilar63Pietro Boer60Riccardo Pagano37Leonardo Spinazzola2Rick Karsdorp72Lovro GolicNatan Bernardo De Souza 3Giacomo Raspadori 81Gianluca Gaetano 70Alessio Zerbin 23Jens Cajuste 24Giovanni Pablo Simeone 18Diego Demme 4Alessandro Zanoli 59Pierluigi Gollini 95Leo Skiri Ostigard 55Hubert Dawid Idasiak 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio RanieriAntonio Conte
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AS Roma vs Napoli: Số liệu thống kê
-
AS RomaNapoli
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
7Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút3
-
-
8Sút Phạt18
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
334Số đường chuyền492
-
-
80%Chuyền chính xác87%
-
-
19Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
27Đánh đầu15
-
-
13Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người5
-
-
11Đánh chặn8
-
-
16Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
5Cản phá thành công4
-
-
4Thử thách10
-
-
80Pha tấn công112
-
-
47Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation