Kết quả AS Roma vs Sassuolo, 00h00 ngày 18/03
Kết quả AS Roma vs Sassuolo
Nhận định AS Roma vs Sassuolo, 0h ngày 18/3
Đối đầu AS Roma vs Sassuolo
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Sassuolo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 18/03/202400:00
-
AS Roma 21Sassuolo 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.86+1.25
1.04O 3
0.87U 3
1.011
1.40X
5.002
7.00Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
1.04O 1.25
0.93U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Sassuolo
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 29
-
AS Roma vs Sassuolo: Diễn biến chính
-
37'Jose Angel Esmoris Tasende
Leonardo Spinazzola0-0 -
50'Lorenzo Pellegrini (Assist:Leandro Daniel Paredes)1-0
-
59'Lorenzo Pellegrini1-0
-
70'Zeki Celik
Rick Karsdorp1-0 -
70'Baldanzi Tommaso
Houssem Aouar1-0 -
72'1-0Cristian Volpato
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico -
73'1-0Daniel Boloca
Gregoire Defrel -
79'1-0Nedim Bajrami
Uros Racic -
79'1-0Samuele Mulattieri
Andrea Pinamonti -
86'Sardar Azmoun
Romelu Lukaku1-0 -
86'Dean Huijsen
Stephan El Shaarawy1-0 -
86'1-0Ruan Tressoldi Netto
Mattia Viti -
89'Sardar Azmoun1-0
-
90'1-0Martin Erlic
-
AS Roma vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị
-
AS Roma4-3-399Mile Svilar37Leonardo Spinazzola14Diego Javier Llorente Rios23Gianluca Mancini2Rick Karsdorp7Lorenzo Pellegrini16Leandro Daniel Paredes4Bryan Cristante92Stephan El Shaarawy90Romelu Lukaku22Houssem Aouar92Gregoire Defrel9Andrea Pinamonti45Armand Lauriente6Uros Racic14Pedro Mba Obiang Avomo, Perico7Matheus Henrique3Marcus Holmgren Pedersen5Martin Erlic13Gian Marco Ferrari21Mattia Viti47Andrea Consigli
- Đội hình dự bị
-
17Sardar Azmoun35Baldanzi Tommaso3Dean Huijsen69Jose Angel Esmoris Tasende19Zeki Celik67João Costa63Pietro Boer52Edoardo Bove61Niccolo Pisilli59Nicola Zalewski1Rui Pedro dos Santos Patricio9Tammy Abraham5Obite NdickaNedim Bajrami 11Cristian Volpato 23Ruan Tressoldi Netto 44Samuele Mulattieri 8Daniel Boloca 24Marash Kumbulla 19Alessio Cragno 28Gianluca Pegolo 25Luca Lipani 35Filippo Missori 2Emil Konradsen Ceide 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio RanieriFabio Grosso
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AS Roma vs Sassuolo: Số liệu thống kê
-
AS RomaSassuolo
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút4
-
-
10Sút Phạt16
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
611Số đường chuyền350
-
-
90%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị0
-
-
23Đánh đầu19
-
-
12Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn7
-
-
16Ném biên14
-
-
18Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
96Pha tấn công65
-
-
60Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation