Kết quả AS Roma vs Udinese, 00h00 ngày 27/11
Kết quả AS Roma vs Udinese
Nhận định AS Roma vs Udinese, vòng 13 Serie A 00h00 ngày 27/11/2023
Đối đầu AS Roma vs Udinese
Lịch phát sóng AS Roma vs Udinese
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Udinese gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/11/202300:00
-
AS Roma 13Udinese 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.04O 2.25
0.80U 2.25
1.001
1.55X
3.722
5.20Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 1
0.99U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Udinese
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 13
-
AS Roma vs Udinese: Diễn biến chính
-
19'0-0Joao Ferreira
-
20'Gianluca Mancini (Assist:Paulo Dybala)1-0
-
26'1-0Lazar Samardzic
-
27'1-0Success Isaac
-
33'Lorenzo Pellegrini1-0
-
57'1-1Florian Thauvin (Assist:Martin Ismael Payero)
-
63'Sardar Azmoun
Lorenzo Pellegrini1-1 -
63'Stephan El Shaarawy
Leonardo Spinazzola1-1 -
69'1-1Sandi Lovric
Lazar Samardzic -
77'Nicola Zalewski
Rick Karsdorp1-1 -
77'Edoardo Bove
Leandro Daniel Paredes1-1 -
79'1-1Lorenzo Lucca
Florian Thauvin -
79'1-1Christian Kabasele
Joao Ferreira -
81'Paulo Dybala (Assist:Romelu Lukaku)2-1
-
83'Rasmus Nissen Kristensen
Paulo Dybala2-1 -
83'2-1Hassane Kamara
Jordan Zemura -
90'Stephan El Shaarawy (Assist:Edoardo Bove)3-1
-
AS Roma vs Udinese: Đội hình chính và dự bị
-
AS Roma3-5-21Rui Pedro dos Santos Patricio5Obite Ndicka14Diego Javier Llorente Rios23Gianluca Mancini37Leonardo Spinazzola7Lorenzo Pellegrini16Leandro Daniel Paredes4Bryan Cristante2Rick Karsdorp21Paulo Dybala90Romelu Lukaku7Success Isaac26Florian Thauvin2Festy Ebosele24Lazar Samardzic11Walace Souza Silva32Martin Ismael Payero33Jordan Zemura13Joao Ferreira29Jaka Bijol18Nehuen Perez1Marco Silvestri
- Đội hình dự bị
-
43Rasmus Nissen Kristensen17Sardar Azmoun92Stephan El Shaarawy52Edoardo Bove59Nicola Zalewski22Houssem Aouar99Mile Svilar63Pietro Boer60Riccardo Pagano11Andrea Belotti61Niccolo Pisilli19Zeki CelikSandi Lovric 4Christian Kabasele 27Lorenzo Lucca 17Hassane Kamara 12Antonio Tikvic 16Thomas Kristensen 31Marley Ake 15Etienne Camara 21Simone Pafundi 80Daniele Padelli 93Adam Masina 3Maduka Okoye 40Oier Zarraga 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio RanieriKosta Runjaic
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AS Roma vs Udinese: Số liệu thống kê
-
AS RomaUdinese
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút0
-
-
15Sút Phạt11
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
561Số đường chuyền313
-
-
88%Chuyền chính xác84%
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị1
-
-
17Đánh đầu11
-
-
7Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua2
-
-
24Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người4
-
-
5Đánh chặn6
-
-
17Ném biên10
-
-
19Cản phá thành công12
-
-
3Thử thách2
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
109Pha tấn công75
-
-
57Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation