Kết quả Atalanta vs AC Milan, 00h00 ngày 10/12
Kết quả Atalanta vs AC Milan
Nhận định dự đoán Atalanta vs AC Milan, lúc 00h00 ngày 10/12/2023
Đối đầu Atalanta vs AC Milan
Lịch phát sóng Atalanta vs AC Milan
Phong độ Atalanta gần đây
Phong độ AC Milan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/12/202300:00
-
Atalanta 13AC Milan 5 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 2.5
1.05U 2.5
0.831
2.50X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 1
1.01U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atalanta vs AC Milan
-
Sân vận động: Gewiss Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 15
-
Atalanta vs AC Milan: Diễn biến chính
-
38'Ademola Lookman (Assist:Teun Koopmeiners)1-0
-
45'1-1Olivier Giroud (Assist:Alessandro Florenzi)
-
55'Ademola Lookman (Assist:Charles De Ketelaere)2-1
-
59'2-1Ismael Bennacer
Samuel Chimerenka Chukwueze -
71'2-1Tijani Reijnders
-
72'2-1Luka Jovic
Ruben Loftus Cheek -
72'Ederson Jose dos Santos Lourenco2-1
-
80'2-2Luka Jovic (Assist:Christian Pulisic)
-
81'2-2Davide Calabria
-
82'Luis Fernando Muriel Fruto
Charles De Ketelaere2-2 -
82'Aleksey Miranchuk
Ademola Lookman2-2 -
87'Ndary Adopo
Mario Pasalic2-2 -
88'2-2Yacine Adli
Tijani Reijnders -
88'2-2Luka Jovic
-
90'Emil Holm
Matteo Ruggeri2-2 -
90'Luis Fernando Muriel Fruto (Assist:Aleksey Miranchuk)3-2
-
90'3-2Ismael Bennacer
-
90'3-2Davide Calabria
-
Atalanta vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Atalanta3-4-1-21Juan Musso42Giorgio Scalvini19Berat Djimsiti15Marten de Roon22Matteo Ruggeri13Ederson Jose dos Santos Lourenco8Mario Pasalic77Davide Zappacosta7Teun Koopmeiners11Ademola Lookman17Charles De Ketelaere21Samuel Chimerenka Chukwueze9Olivier Giroud11Christian Pulisic8Ruben Loftus Cheek14Tijani Reijnders80Yunus Musah2Davide Calabria23Fikayo Tomori19Theo Hernandez42Alessandro Florenzi16Mike Maignan
- Đội hình dự bị
-
9Luis Fernando Muriel Fruto25Ndary Adopo59Aleksey Miranchuk3Emil Holm99Moustapha Cisse43Giovanni Bonfanti47Matteo Colombo44Leonardo Mendicino21Nadir Zortea29Marco Carnesecchi31Francesco Rossi48Alberto Manzoni46Tommaso Del LungoIsmael Bennacer 4Yacine Adli 7Luka Jovic 15Luka Romero 18Rade Krunic 33Lapo Francesco Maria Nava 69Davide Bartesaghi 95Tommaso Pobega 32Antonio Mirante 83Jan-Carlo Simic 82Chaka Traore 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gian Piero GasperiniPaulo Fonseca
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Atalanta vs AC Milan: Số liệu thống kê
-
AtalantaAC Milan
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài10
-
-
7Cản sút4
-
-
12Sút Phạt12
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
388Số đường chuyền568
-
-
85%Chuyền chính xác88%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
22Đánh đầu12
-
-
14Đánh đầu thành công3
-
-
2Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
4Thay người3
-
-
8Đánh chặn9
-
-
10Ném biên20
-
-
11Cản phá thành công8
-
-
9Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
77Pha tấn công122
-
-
46Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation