Kết quả Atalanta vs Bologna, 00h00 ngày 04/03
Kết quả Atalanta vs Bologna
Nhận định Atalanta vs Bologna, 0h ngày 04/03
Đối đầu Atalanta vs Bologna
Lịch phát sóng Atalanta vs Bologna
Phong độ Atalanta gần đây
Phong độ Bologna gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/03/202400:00
-
Atalanta 31Bologna 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.5
0.99U 2.5
0.891
1.84X
3.802
4.30Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.82O 1
1.03U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atalanta vs Bologna
-
Sân vận động: Gewiss Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 27
-
Atalanta vs Bologna: Diễn biến chính
-
6'0-0Stefan Posch
-
14'Teun Koopmeiners0-0
-
28'Ademola Lookman1-0
-
46'1-0Jhon Janer Lucumi
Stefan Posch -
46'1-0Alexis Saelemaekers
Riccardo Orsolini -
56'1-0Kacper Urbanski
Giovanni Fabbian -
57'1-1Joshua Zirkzee
-
61'1-2Lewis Ferguson
-
62'Emil Holm
Davide Zappacosta1-2 -
62'Ederson Jose dos Santos Lourenco
Mario Pasalic1-2 -
64'Emil Holm1-2
-
66'Gianluca Scamacca
Charles De Ketelaere1-2 -
66'Aleksey Miranchuk
Giorgio Scalvini1-2 -
69'Ederson Jose dos Santos Lourenco1-2
-
81'1-2Jens Odgaard
Joshua Zirkzee -
87'1-2Michel Aebischer
Dan Ndoye -
89'Isak Hien
Matteo Ruggeri1-2 -
90'1-2Jens Odgaard
-
Atalanta vs Bologna: Đội hình chính và dự bị
-
Atalanta3-4-1-229Marco Carnesecchi23Sead Kolasinac19Berat Djimsiti42Giorgio Scalvini22Matteo Ruggeri15Marten de Roon7Teun Koopmeiners77Davide Zappacosta8Mario Pasalic11Ademola Lookman17Charles De Ketelaere9Joshua Zirkzee7Riccardo Orsolini80Giovanni Fabbian19Lewis Ferguson11Dan Ndoye8Remo Freuler3Stefan Posch31Sam Beukema33Riccardo Calafiori15Victor Bernth Kristansen28Lukasz Skorupski
- Đội hình dự bị
-
13Ederson Jose dos Santos Lourenco90Gianluca Scamacca59Aleksey Miranchuk3Emil Holm4Isak Hien6Jose Luis Palomino1Juan Musso25Ndary Adopo40Paolo Vismara2Rafael Toloi10El Bilal Toure20Mitchel Bakker33Hans HateboerAlexis Saelemaekers 56Jhon Janer Lucumi 26Jens Odgaard 21Kacper Urbanski 82Michel Aebischer 20Santiago Thomas Castro 18Nikola Moro 6Charalampos Lykogiannis 22Lorenzo De Silvestri 29Federico Ravaglia 34Nicola Bagnolini 23Oussama El Azzouzi 17Mihajlo Ilic 4Jesper Karlsson 10Tommaso Corazza 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gian Piero GasperiniVincenzo Italiano
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Atalanta vs Bologna: Số liệu thống kê
-
AtalantaBologna
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
7Cản sút3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
543Số đường chuyền470
-
-
83%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
24Đánh đầu26
-
-
12Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công19
-
-
8Đánh chặn10
-
-
30Ném biên17
-
-
17Cản phá thành công19
-
-
9Thử thách8
-
-
130Pha tấn công87
-
-
64Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation