Kết quả Atalanta vs Inter Milan, 00h00 ngày 05/11
Kết quả Atalanta vs Inter Milan
Nhận định Atalanta vs Inter Milan, vòng 11 Serie A 00h00 ngày 5/11/2023
Đối đầu Atalanta vs Inter Milan
Lịch phát sóng Atalanta vs Inter Milan
Phong độ Atalanta gần đây
Phong độ Inter Milan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/11/202300:00
-
Atalanta 4 11Inter Milan 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.90O 2.5
0.89U 2.5
0.911
2.92X
3.332
2.16Hiệp 1+0
1.15-0
0.65O 1
0.87U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atalanta vs Inter Milan
-
Sân vận động: Gewiss Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 11
-
Atalanta vs Inter Milan: Diễn biến chính
-
26'Marten de Roon0-0
-
33'0-0Matteo Darmian
Benjamin Pavard -
35'Sead Kolasinac0-0
-
40'0-1Hakan Calhanoglu
-
55'Hans Hateboer
Davide Zappacosta0-1 -
55'Mario Pasalic
Sead Kolasinac0-1 -
57'0-2Lautaro Javier Martinez (Assist:Henrik Mkhitaryan)
-
61'Gianluca Scamacca (Assist:Ademola Lookman)1-2
-
62'Rafael Toloi
Giorgio Scalvini1-2 -
70'1-2Carlos Augusto
Federico Dimarco -
70'1-2Davide Frattesi
Henrik Mkhitaryan -
80'Luis Fernando Muriel Fruto
Teun Koopmeiners1-2 -
80'Charles De Ketelaere
Ademola Lookman1-2 -
85'Rafael Toloi1-2
-
86'1-2Kristjan Asllani
Hakan Calhanoglu -
86'1-2Alexis Alejandro Sanchez
Lautaro Javier Martinez -
89'1-2Denzel Dumfries
-
90'Rafael Toloi1-2
-
Atalanta vs Inter Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Atalanta3-4-1-21Juan Musso23Sead Kolasinac19Berat Djimsiti42Giorgio Scalvini22Matteo Ruggeri13Ederson Jose dos Santos Lourenco15Marten de Roon77Davide Zappacosta11Ademola Lookman90Gianluca Scamacca7Teun Koopmeiners9Marcus Thuram10Lautaro Javier Martinez2Denzel Dumfries23Nicolo Barella20Hakan Calhanoglu22Henrik Mkhitaryan32Federico Dimarco28Benjamin Pavard6Stefan de Vrij15Francesco Acerbi1Yann Sommer
- Đội hình dự bị
-
17Charles De Ketelaere9Luis Fernando Muriel Fruto8Mario Pasalic2Rafael Toloi33Hans Hateboer25Ndary Adopo29Marco Carnesecchi31Francesco Rossi21Nadir Zortea43Giovanni Bonfanti20Mitchel Bakker59Aleksey Miranchuk3Emil HolmKristjan Asllani 21Carlos Augusto 30Alexis Alejandro Sanchez 70Davide Frattesi 16Matteo Darmian 36Lucien Agoume 42Yann Bisseck 31Stefano Sensi 5Raffaele Di Gennaro 12Emil Audero 77Alessandro Bastoni 95Davy Klaassen 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gian Piero GasperiniSimone Inzaghi
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Atalanta vs Inter Milan: Số liệu thống kê
-
AtalantaInter Milan
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút2
-
-
12Sút Phạt15
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
517Số đường chuyền444
-
-
84%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị2
-
-
39Đánh đầu29
-
-
18Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn7
-
-
17Ném biên16
-
-
8Cản phá thành công20
-
-
13Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
126Pha tấn công111
-
-
62Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation