Kết quả Atalanta vs Lecce, 18h30 ngày 30/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 18

  • Atalanta vs Lecce: Diễn biến chính

  • 35'
    Davide Zappacosta
    0-0
  • 58'
    Ademola Lookman (Assist:Gianluca Scamacca) goal 
    1-0
  • 64'
    Luis Fernando Muriel Fruto  
    Gianluca Scamacca  
    1-0
  • 64'
    Nadir Zortea  
    Davide Zappacosta  
    1-0
  • 72'
    1-0
     Joan Gonzalez
     Hamza Rafia
  • 77'
    1-0
     Roberto Piccoli
     Nikola Krstovic
  • 82'
    Ndary Adopo  
    Teun Koopmeiners  
    1-0
  • 82'
    1-0
    Ylber Ramadani
  • 83'
    1-0
     Marcin Listkowski
     Gabriel Strefezza
  • 83'
    1-0
     Lorenzo Venuti
     Valentin Gendrey
  • 90'
    Emil Holm
    1-0
  • 90'
    1-0
    Remi Oudin
  • 90'
    Aleksey Miranchuk  
    Ademola Lookman  
    1-0
  • 90'
    Emil Holm  
    Matteo Ruggeri  
    1-0
  • Atalanta vs Lecce: Đội hình chính và dự bị

  • Atalanta3-4-1-2
    29
    Marco Carnesecchi
    23
    Sead Kolasinac
    19
    Berat Djimsiti
    15
    Marten de Roon
    22
    Matteo Ruggeri
    8
    Mario Pasalic
    13
    Ederson Jose dos Santos Lourenco
    77
    Davide Zappacosta
    7
    Teun Koopmeiners
    11
    Ademola Lookman
    90
    Gianluca Scamacca
    10
    Remi Oudin
    9
    Nikola Krstovic
    27
    Gabriel Strefezza
    77
    Mohamed Kaba
    20
    Ylber Ramadani
    8
    Hamza Rafia
    17
    Valentin Gendrey
    6
    Federico Baschirotto
    59
    Ahmed Touba
    25
    Antonino Gallo
    30
    Wladimiro Falcone
    Lecce4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Luis Fernando Muriel Fruto
    25Ndary Adopo
    21Nadir Zortea
    59Aleksey Miranchuk
    3Emil Holm
    1Juan Musso
    17Charles De Ketelaere
    31Francesco Rossi
    20Mitchel Bakker
    53Pietro Comi
    Lorenzo Venuti 12
    Roberto Piccoli 91
    Marcin Listkowski 19
    Joan Gonzalez 16
    Patrick Dorgu 13
    Alexis Blin 29
    Giacomo Faticanti 23
    Federico Brancolini 21
    Alexandru Borbei 98
    Medon Berisha 18
    Zinedin Smajlovic 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gian Piero Gasperini
    Marco Giampaolo
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Atalanta vs Lecce: Số liệu thống kê

  • Atalanta
    Lecce
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 545
    Số đường chuyền
    319
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation