Kết quả Atalanta vs Lecce, 18h30 ngày 30/12
Kết quả Atalanta vs Lecce
Soi kèo phạt góc Atalanta vs Lecce, 18h30 ngày 30/12
Đối đầu Atalanta vs Lecce
Lịch phát sóng Atalanta vs Lecce
Phong độ Atalanta gần đây
Phong độ Lecce gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/12/202318:30
-
Atalanta 21Lecce 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.82+1
1.06O 2.5
0.79U 2.5
0.961
1.40X
4.502
7.00Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.80O 1
0.85U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atalanta vs Lecce
-
Sân vận động: Gewiss Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 18
-
Atalanta vs Lecce: Diễn biến chính
-
35'Davide Zappacosta0-0
-
58'Ademola Lookman (Assist:Gianluca Scamacca)1-0
-
64'Luis Fernando Muriel Fruto
Gianluca Scamacca1-0 -
64'Nadir Zortea
Davide Zappacosta1-0 -
72'1-0Joan Gonzalez
Hamza Rafia -
77'1-0Roberto Piccoli
Nikola Krstovic -
82'Ndary Adopo
Teun Koopmeiners1-0 -
82'1-0Ylber Ramadani
-
83'1-0Marcin Listkowski
Gabriel Strefezza -
83'1-0Lorenzo Venuti
Valentin Gendrey -
90'Emil Holm1-0
-
90'1-0Remi Oudin
-
90'Aleksey Miranchuk
Ademola Lookman1-0 -
90'Emil Holm
Matteo Ruggeri1-0
-
Atalanta vs Lecce: Đội hình chính và dự bị
-
Atalanta3-4-1-229Marco Carnesecchi23Sead Kolasinac19Berat Djimsiti15Marten de Roon22Matteo Ruggeri8Mario Pasalic13Ederson Jose dos Santos Lourenco77Davide Zappacosta7Teun Koopmeiners11Ademola Lookman90Gianluca Scamacca10Remi Oudin9Nikola Krstovic27Gabriel Strefezza77Mohamed Kaba20Ylber Ramadani8Hamza Rafia17Valentin Gendrey6Federico Baschirotto59Ahmed Touba25Antonino Gallo30Wladimiro Falcone
- Đội hình dự bị
-
9Luis Fernando Muriel Fruto25Ndary Adopo21Nadir Zortea59Aleksey Miranchuk3Emil Holm1Juan Musso17Charles De Ketelaere31Francesco Rossi20Mitchel Bakker53Pietro ComiLorenzo Venuti 12Roberto Piccoli 91Marcin Listkowski 19Joan Gonzalez 16Patrick Dorgu 13Alexis Blin 29Giacomo Faticanti 23Federico Brancolini 21Alexandru Borbei 98Medon Berisha 18Zinedin Smajlovic 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gian Piero GasperiniMarco Giampaolo
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Atalanta vs Lecce: Số liệu thống kê
-
AtalantaLecce
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút3
-
-
19Sút Phạt12
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
545Số đường chuyền319
-
-
81%Chuyền chính xác72%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị3
-
-
42Đánh đầu30
-
-
24Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người4
-
-
3Đánh chặn9
-
-
21Ném biên18
-
-
2Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công20
-
-
15Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
120Pha tấn công95
-
-
65Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation