Kết quả Atalanta vs Salernitana, 02h45 ngày 19/12
Kết quả Atalanta vs Salernitana
Nhận định dự đoán Atalanta vs Salernitana, lúc 2h45 ngày 19/12/2023
Đối đầu Atalanta vs Salernitana
Lịch phát sóng Atalanta vs Salernitana
Phong độ Atalanta gần đây
Phong độ Salernitana gần đây
-
Thứ ba, Ngày 19/12/202302:45
-
Atalanta 14Salernitana 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.91+1.5
0.99O 3
0.97U 3
0.911
1.29X
5.502
8.50Hiệp 1-0.5
0.82+0.5
1.08O 1.25
1.02U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atalanta vs Salernitana
-
Sân vận động: Gewiss Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 16
-
Atalanta vs Salernitana: Diễn biến chính
-
10'0-1Lorenzo Pirola (Assist:Antonio Candreva)
-
40'0-1Lorenzo Pirola
-
47'Luis Fernando Muriel Fruto1-1
-
52'Mario Pasalic (Assist:Ademola Lookman)2-1
-
60'2-1Domagoj Bradaric
Flavius Daniliuc -
60'2-1Grigoris Kastanos
Loum Tchaouna -
64'2-1Giulio Maggiore
-
66'Sead Kolasinac
Ederson Jose dos Santos Lourenco2-1 -
67'2-1Mateusz Legowski
Giulio Maggiore -
67'Charles De Ketelaere
Luis Fernando Muriel Fruto2-1 -
67'2-1Chukwubuikem Ikwuemesi
Agustin Martegani -
76'Hans Hateboer
Davide Zappacosta2-1 -
77'Matteo Ruggeri2-1
-
83'Charles De Ketelaere (Assist:Giorgio Scalvini)3-1
-
85'Ndary Adopo
Teun Koopmeiners3-1 -
85'Aleksey Miranchuk
Ademola Lookman3-1 -
86'3-1Jovane Cabral
Boulaye Dia -
89'Aleksey Miranchuk (Assist:Charles De Ketelaere)4-1
-
Atalanta vs Salernitana: Đội hình chính và dự bị
-
Atalanta3-4-1-229Marco Carnesecchi42Giorgio Scalvini19Berat Djimsiti15Marten de Roon22Matteo Ruggeri8Mario Pasalic13Ederson Jose dos Santos Lourenco77Davide Zappacosta7Teun Koopmeiners11Ademola Lookman9Luis Fernando Muriel Fruto10Boulaye Dia33Loum Tchaouna87Antonio Candreva25Giulio Maggiore18Lassana Coulibaly7Agustin Martegani5Flavius Daniliuc23Norbert Gyomber98Lorenzo Pirola30Pasquale Mazzocchi56Benoit Costil
- Đội hình dự bị
-
17Charles De Ketelaere23Sead Kolasinac25Ndary Adopo33Hans Hateboer59Aleksey Miranchuk1Juan Musso99Moustapha Cisse43Giovanni Bonfanti31Francesco Rossi21Nadir Zortea20Mitchel Bakker3Emil HolmJovane Cabral 21Domagoj Bradaric 3Grigoris Kastanos 20Chukwubuikem Ikwuemesi 22Mateusz Legowski 99Junior Sambia 6Matteo Lovato 66Vincenzo Fiorillo 1Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy 9Emil Bohinen 8Erik Botheim 11Salvati Gregorio 65
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gian Piero GasperiniStefano Colantuono
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Atalanta vs Salernitana: Số liệu thống kê
-
AtalantaSalernitana
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc7
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút10
-
-
11Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút4
-
-
14Sút Phạt10
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
480Số đường chuyền461
-
-
82%Chuyền chính xác77%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị3
-
-
41Đánh đầu31
-
-
27Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua7
-
-
9Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn6
-
-
22Ném biên25
-
-
1Woodwork1
-
-
9Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
124Pha tấn công86
-
-
53Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation