Kết quả Atalanta vs Torino, 22h59 ngày 26/05
Kết quả Atalanta vs Torino
Soi kèo phạt góc Atalanta vs Torino, 22h59 ngày 26/05
Đối đầu Atalanta vs Torino
Phong độ Atalanta gần đây
Phong độ Torino gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202422:59
-
Atalanta 13Torino 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.04O 2.5
1.03U 2.5
0.871
2.10X
3.502
3.25Hiệp 1-0.25
1.29+0.25
0.65O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atalanta vs Torino
-
Sân vận động: Gewiss Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 38
-
Atalanta vs Torino: Diễn biến chính
-
26'Gianluca Scamacca (Assist:Charles De Ketelaere)1-0
-
43'Ademola Lookman2-0
-
58'2-0Karol Linetty
-
62'Isak Hien
Berat Djimsiti2-0 -
63'2-0Antonio Sanabria
Pietro Pellegri -
63'Matteo Ruggeri
Emil Holm2-0 -
71'Mario Pasalic3-0
-
71'3-0Valentino Lazaro
Raoul Bellanova -
72'3-0Matteo Lovato
Adrien Tameze Aousta -
73'Aleksey Miranchuk
Charles De Ketelaere3-0 -
74'El Bilal Toure
Gianluca Scamacca3-0 -
77'Isak Hien3-0
-
85'3-0Zannetos Savva
Karol Linetty -
85'3-0David Okereke
Duvan Estevan Zapata Banguera -
86'Francesco Rossi
Marco Carnesecchi3-0
-
Atalanta vs Torino: Đội hình chính và dự bị
-
Atalanta3-4-2-129Marco Carnesecchi42Giorgio Scalvini19Berat Djimsiti2Rafael Toloi77Davide Zappacosta7Teun Koopmeiners8Mario Pasalic3Emil Holm17Charles De Ketelaere11Ademola Lookman90Gianluca Scamacca11Pietro Pellegri91Duvan Estevan Zapata Banguera28Samuele Ricci19Raoul Bellanova77Karol Linetty8Ivan Ilic27Mergim Vojvoda61Adrien Tameze Aousta4Alessandro Buongiorno5Adam Masina1Luca Gemello
- Đội hình dự bị
-
31Francesco Rossi22Matteo Ruggeri10El Bilal Toure59Aleksey Miranchuk4Isak Hien1Juan Musso13Ederson Jose dos Santos Lourenco25Ndary Adopo44Leonardo Mendicino43Giovanni Bonfanti20Mitchel Bakker54Siren BaldeValentino Lazaro 20Matteo Lovato 6David Okereke 21Antonio Sanabria 9Zannetos Savva 79Come Bianay Balcot 80Pietro Passador 65Aaron Ciammaglichella 81Mihai Popa 71Saba Sazonov 15Uros Kabic 17Ricardo Rodriguez 13Koffi Djidji 26Jonathan Silva 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gian Piero GasperiniPaolo Vanoli
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Atalanta vs Torino: Số liệu thống kê
-
AtalantaTorino
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút2
-
-
12Sút Phạt19
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
368Số đường chuyền558
-
-
83%Chuyền chính xác89%
-
-
18Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị3
-
-
22Đánh đầu20
-
-
12Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn8
-
-
19Ném biên20
-
-
18Cản phá thành công10
-
-
10Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
77Pha tấn công98
-
-
42Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation