Kết quả Bologna vs AS Roma, 00h00 ngày 18/12
Kết quả Bologna vs AS Roma
Nhận định Bologna vs AS Roma, vòng 16 Serie A 0h00 ngày 18/12/2023
Đối đầu Bologna vs AS Roma
Lịch phát sóng Bologna vs AS Roma
Phong độ Bologna gần đây
Phong độ AS Roma gần đây
-
Thứ hai, Ngày 18/12/202300:00
-
Bologna 42AS Roma 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.87O 2.25
1.07U 2.25
0.811
3.00X
3.002
2.50Hiệp 1+0
1.01-0
0.89O 0.75
0.77U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bologna vs AS Roma
-
Sân vận động: Stadio Renato dallAra
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 16
-
Bologna vs AS Roma: Diễn biến chính
-
9'0-0Diego Javier Llorente Rios
-
9'Alexis Saelemaekers0-0
-
33'Sam Beukema0-0
-
36'0-0Lorenzo Pellegrini
-
37'Nikola Moro (Assist:Dan Ndoye)1-0
-
45'Lewis Ferguson1-0
-
46'1-0Renato Junior Luz Sanches
Leonardo Spinazzola -
49'Rasmus Nissen Kristensen(OW)2-0
-
58'Jhon Janer Lucumi
Sam Beukema2-0 -
64'2-0Sardar Azmoun
Diego Javier Llorente Rios -
64'2-0Edoardo Bove
Renato Junior Luz Sanches -
66'2-0Leandro Daniel Paredes
-
66'Remo Freuler2-0
-
72'2-0Edoardo Bove
-
75'Michel Aebischer
Nikola Moro2-0 -
75'Charalampos Lykogiannis
Victor Bernth Kristansen2-0 -
81'2-0Niccolo Pisilli
Lorenzo Pellegrini -
82'2-0Zeki Celik
Gianluca Mancini -
88'Kacper Urbanski
Alexis Saelemaekers2-0 -
88'Giovanni Fabbian
Lewis Ferguson2-0
-
Bologna vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị
-
Bologna4-2-3-134Federico Ravaglia15Victor Bernth Kristansen33Riccardo Calafiori31Sam Beukema3Stefan Posch6Nikola Moro8Remo Freuler56Alexis Saelemaekers19Lewis Ferguson11Dan Ndoye9Joshua Zirkzee92Stephan El Shaarawy11Andrea Belotti43Rasmus Nissen Kristensen7Lorenzo Pellegrini16Leandro Daniel Paredes4Bryan Cristante37Leonardo Spinazzola23Gianluca Mancini14Diego Javier Llorente Rios5Obite Ndicka1Rui Pedro dos Santos Patricio
- Đội hình dự bị
-
26Jhon Janer Lucumi22Charalampos Lykogiannis80Giovanni Fabbian82Kacper Urbanski20Michel Aebischer14Kevin Bonifazi23Nicola Bagnolini29Lorenzo De Silvestri77Sydney van Hooijdonk17Oussama El Azzouzi28Lukasz Skorupski16Tommaso CorazzaSardar Azmoun 17Niccolo Pisilli 61Edoardo Bove 52Renato Junior Luz Sanches 20Zeki Celik 19Mile Svilar 99João Costa 67Pietro Boer 63Riccardo Pagano 60Luigi Cherubini 64Rick Karsdorp 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincenzo ItalianoClaudio Ranieri
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Bologna vs AS Roma: Số liệu thống kê
-
BolognaAS Roma
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút2
-
-
20Sút Phạt18
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
552Số đường chuyền428
-
-
88%Chuyền chính xác84%
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị3
-
-
18Đánh đầu34
-
-
14Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua0
-
-
18Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn3
-
-
9Ném biên19
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
97Pha tấn công105
-
-
31Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation