Kết quả Bologna vs Atalanta, 21h00 ngày 23/12
Kết quả Bologna vs Atalanta
Nhận định dự đoán Bologna vs Atalanta, lúc 21h00 ngày 23/12/2023
Đối đầu Bologna vs Atalanta
Lịch phát sóng Bologna vs Atalanta
Phong độ Bologna gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/12/202321:00
-
Bologna 21Atalanta 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.88O 2.5
1.05U 2.5
0.831
2.70X
3.402
2.45Hiệp 1+0
1.00-0
0.90O 1
1.03U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bologna vs Atalanta
-
Sân vận động: Stadio Renato dallAra
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 17
-
Bologna vs Atalanta: Diễn biến chính
-
30'Stefan Posch0-0
-
45'Kacper Urbanski
Dan Ndoye0-0 -
46'Giovanni Fabbian
Nikola Moro0-0 -
67'0-0Luis Fernando Muriel Fruto
Charles De Ketelaere -
67'0-0Davide Zappacosta
Matteo Ruggeri -
69'0-0Marten de Roon
-
70'Remo Freuler0-0
-
72'0-0Mario Pasalic
Sead Kolasinac -
72'0-0Gianluca Scamacca
Ademola Lookman -
75'Riccardo Orsolini
Alexis Saelemaekers0-0 -
79'0-0Davide Zappacosta
-
85'0-0Aleksey Miranchuk
Teun Koopmeiners -
86'Lewis Ferguson (Assist:Riccardo Orsolini)1-0
-
88'1-0Hans Hateboer
-
89'Michel Aebischer
Joshua Zirkzee1-0 -
90'1-0Gianluca Scamacca
-
Bologna vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị
-
Bologna4-2-3-128Lukasz Skorupski26Jhon Janer Lucumi33Riccardo Calafiori31Sam Beukema3Stefan Posch6Nikola Moro8Remo Freuler56Alexis Saelemaekers19Lewis Ferguson11Dan Ndoye9Joshua Zirkzee17Charles De Ketelaere11Ademola Lookman7Teun Koopmeiners33Hans Hateboer15Marten de Roon13Ederson Jose dos Santos Lourenco22Matteo Ruggeri42Giorgio Scalvini19Berat Djimsiti23Sead Kolasinac29Marco Carnesecchi
- Đội hình dự bị
-
80Giovanni Fabbian7Riccardo Orsolini82Kacper Urbanski20Michel Aebischer15Victor Bernth Kristansen22Charalampos Lykogiannis34Federico Ravaglia29Lorenzo De Silvestri23Nicola Bagnolini14Kevin Bonifazi77Sydney van Hooijdonk17Oussama El Azzouzi16Tommaso CorazzaLuis Fernando Muriel Fruto 9Mario Pasalic 8Gianluca Scamacca 90Davide Zappacosta 77Aleksey Miranchuk 59Juan Musso 1Ndary Adopo 25Francesco Rossi 31Nadir Zortea 21Giovanni Bonfanti 43Mitchel Bakker 20Emil Holm 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincenzo ItalianoGian Piero Gasperini
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Bologna vs Atalanta: Số liệu thống kê
-
BolognaAtalanta
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút2
-
-
17Sút Phạt9
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
614Số đường chuyền390
-
-
82%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
28Đánh đầu30
-
-
12Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua0
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
4Thay người5
-
-
4Đánh chặn7
-
-
26Ném biên19
-
-
17Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
121Pha tấn công100
-
-
36Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation