Kết quả Bologna vs Genoa, 02h45 ngày 06/01
Kết quả Bologna vs Genoa
Soi kèo phạt góc Bologna vs Genoa, 2h45 ngày 06/01
Đối đầu Bologna vs Genoa
Phong độ Bologna gần đây
Phong độ Genoa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/01/202402:45
-
Bologna 31Genoa 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.99O 2
0.82U 2
1.061
1.85X
3.402
4.20Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bologna vs Genoa
-
Sân vận động: Stadio Renato dallAra
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 19
-
Bologna vs Genoa: Diễn biến chính
-
19'Stefan Posch0-0
-
20'0-1Albert Gudmundsson
-
40'0-1Johan Felipe Vasquez Ibarra
-
54'Michel Aebischer
Nikola Moro0-1 -
54'Alexis Saelemaekers
Kacper Urbanski0-1 -
54'Victor Bernth Kristansen
Charalampos Lykogiannis0-1 -
69'0-1Mateo Retegui
Caleb Ekuban -
71'0-1Mateo Retegui
-
77'0-1Ridgeciano Haps
Junior Messias -
79'0-1Stefano Sabelli
-
84'0-1Alan Matturro
Johan Felipe Vasquez Ibarra -
87'Lorenzo De Silvestri
Stefan Posch0-1 -
88'Joshua Zirkzee0-1
-
90'Victor Bernth Kristansen0-1
-
90'Lorenzo De Silvestri (Assist:Alexis Saelemaekers)1-1
-
Bologna vs Genoa: Đội hình chính và dự bị
-
Bologna4-2-3-134Federico Ravaglia22Charalampos Lykogiannis33Riccardo Calafiori26Jhon Janer Lucumi3Stefan Posch8Remo Freuler6Nikola Moro82Kacper Urbanski80Giovanni Fabbian7Riccardo Orsolini9Joshua Zirkzee11Albert Gudmundsson18Caleb Ekuban20Stefano Sabelli17Ruslan Malinovskyi47Milan Badelj32Morten Frendrup10Junior Messias14Alessandro Vogliacco5Radu Dragusin22Johan Felipe Vasquez Ibarra1Josep MartInez
- Đội hình dự bị
-
56Alexis Saelemaekers15Victor Bernth Kristansen29Lorenzo De Silvestri20Michel Aebischer23Nicola Bagnolini77Sydney van Hooijdonk31Sam Beukema28Lukasz Skorupski16Tommaso CorazzaMateo Retegui 19Ridgeciano Haps 55Alan Matturro 33Pablo Manuel Galdames 99Daniele Sommariva 39George Puscas 37Aaron Caricol 3Berkan smail Kutlu 25Seydou Fini 40Christos Papadopoulos 41Simone Calvani 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincenzo ItalianoPatrick Vieira
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Bologna vs Genoa: Số liệu thống kê
-
BolognaGenoa
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút3
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
9Cản sút0
-
-
10Sút Phạt10
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
664Số đường chuyền274
-
-
88%Chuyền chính xác74%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
17Đánh đầu13
-
-
10Đánh đầu thành công5
-
-
0Cứu thua7
-
-
15Rê bóng thành công20
-
-
4Thay người3
-
-
9Đánh chặn2
-
-
22Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công19
-
-
4Thử thách14
-
-
145Pha tấn công68
-
-
76Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation