Kết quả Bologna vs Lazio, 02h45 ngày 04/11
Kết quả Bologna vs Lazio
Nhận định Bologna vs Lazio, vòng 11 Serie A 02h45 ngày 4/11/2023
Đối đầu Bologna vs Lazio
Lịch phát sóng Bologna vs Lazio
Phong độ Bologna gần đây
Phong độ Lazio gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/11/202302:45
-
Bologna 21Lazio 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.01O 2.5
0.96U 2.5
0.841
2.43X
3.212
2.62Hiệp 1+0
0.84-0
0.96O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bologna vs Lazio
-
Sân vận động: Stadio Renato dallAra
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 11
-
Bologna vs Lazio: Diễn biến chính
-
35'0-0Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
-
46'Lewis Ferguson (Assist:Joshua Zirkzee)1-0
-
48'1-0Luca Pellegrini
Adam Marusic -
50'1-0Alessio Romagnoli
-
50'Lewis Ferguson1-0
-
56'Sam Beukema1-0
-
57'1-0Ciro Immobile
Valentin Mariano Castellanos Gimenez -
57'1-0Mattia Zaccagni
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito -
65'1-0Luis Alberto Romero Alconchel
-
73'Nikola Moro
Michel Aebischer1-0 -
80'1-0Mattia Zaccagni
-
81'Victor Bernth Kristansen
Charalampos Lykogiannis1-0 -
81'Dan Ndoye
Alexis Saelemaekers1-0 -
81'1-0Daichi Kamada
Matteo Guendouzi -
81'1-0Gustav Isaksen
Felipe Anderson Pereira Gomes -
90'1-0Gustav Isaksen
-
90'Giovanni Fabbian
Joshua Zirkzee1-0
-
Bologna vs Lazio: Đội hình chính và dự bị
-
Bologna4-2-3-128Lukasz Skorupski22Charalampos Lykogiannis33Riccardo Calafiori31Sam Beukema3Stefan Posch8Remo Freuler20Michel Aebischer56Alexis Saelemaekers19Lewis Ferguson7Riccardo Orsolini9Joshua Zirkzee7Felipe Anderson Pereira Gomes19Valentin Mariano Castellanos Gimenez9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito8Matteo Guendouzi65Nicolo Rovella10Luis Alberto Romero Alconchel29Manuel Lazzari4Patricio Gabarron Gil,Patric13Alessio Romagnoli77Adam Marusic94Ivan Provedel
- Đội hình dự bị
-
6Nikola Moro15Victor Bernth Kristansen80Giovanni Fabbian11Dan Ndoye26Jhon Janer Lucumi23Nicola Bagnolini34Federico Ravaglia14Kevin Bonifazi77Sydney van Hooijdonk82Kacper Urbanski10Jesper Karlsson16Tommaso CorazzaGustav Isaksen 18Mattia Zaccagni 20Luca Pellegrini 3Ciro Immobile 17Daichi Kamada 6Elseid Hisaj 23Toma Basic 26Christos Mandas 35Luigi Sepe 33Danilo Cataldi 32Mario Gila 34Matias Vecino 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincenzo ItalianoMarco Baroni
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Bologna vs Lazio: Số liệu thống kê
-
BolognaLazio
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút6
-
-
8Sút Phạt12
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
537Số đường chuyền536
-
-
85%Chuyền chính xác88%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
10Đánh đầu16
-
-
5Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người5
-
-
15Đánh chặn9
-
-
30Ném biên21
-
-
15Cản phá thành công15
-
-
16Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
77Pha tấn công131
-
-
30Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation