Kết quả Bologna vs Monza, 01h45 ngày 14/04
Kết quả Bologna vs Monza
Nhận định Bologna vs AC Monza, 1h45 ngày 14/04
Đối đầu Bologna vs Monza
Lịch phát sóng Bologna vs Monza
Phong độ Bologna gần đây
Phong độ Monza gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/04/202401:45
-
Bologna 40Monza 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.84O 2.5
1.04U 2.5
0.841
1.60X
3.802
5.75Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.10O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bologna vs Monza
-
Sân vận động: Stadio Renato dallAra
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 32
-
Bologna vs Monza: Diễn biến chính
-
5'Riccardo Orsolini0-0
-
19'0-0Jean-Daniel Akpa-Akpro
-
33'Lewis Ferguson0-0
-
36'0-0Armando Izzo
-
62'Dan Ndoye
Lewis Ferguson0-0 -
68'0-0Pedro Pedro Pereira
Andrea Carboni -
74'Sam Beukema0-0
-
79'0-0Daniel Maldini
Alessio Zerbin -
79'0-0Roberto Gagliardini
Jean-Daniel Akpa-Akpro -
79'0-0Warren Bondo
-
84'0-0Lorenzo Colombo
Warren Bondo -
84'0-0Valentín Carboni
Andrea Colpani -
87'0-0Samuele Birindelli
-
90'Dan Ndoye0-0
-
Bologna vs Monza: Đội hình chính và dự bị
-
Bologna4-1-4-128Lukasz Skorupski15Victor Bernth Kristansen26Jhon Janer Lucumi31Sam Beukema3Stefan Posch8Remo Freuler82Kacper Urbanski19Lewis Ferguson20Michel Aebischer7Riccardo Orsolini9Joshua Zirkzee11Milan Djuric28Andrea Colpani32Matteo Pessina20Alessio Zerbin8Jean-Daniel Akpa-Akpro38Warren Bondo19Samuele Birindelli4Armando Izzo22Pablo Mari Villar44Andrea Carboni16Michele Di Gregorio
- Đội hình dự bị
-
11Dan Ndoye18Santiago Thomas Castro6Nikola Moro22Charalampos Lykogiannis29Lorenzo De Silvestri34Federico Ravaglia33Riccardo Calafiori80Giovanni Fabbian17Oussama El Azzouzi4Mihajlo Ilic10Jesper Karlsson16Tommaso CorazzaValentín Carboni 21Daniel Maldini 27Lorenzo Colombo 9Roberto Gagliardini 6Pedro Pedro Pereira 13Giorgos Kyriakopoulos 77Dario DAmbrosio 33Giulio Donati 2Alessandro Sorrentino 23Samuele Vignato 80Patrick Ciurria 84Stefano Gori 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincenzo ItalianoSalvatore Bocchetti
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Bologna vs Monza: Số liệu thống kê
-
BolognaMonza
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc0
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
19Sút Phạt14
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
534Số đường chuyền333
-
-
89%Chuyền chính xác82%
-
-
13Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị0
-
-
10Đánh đầu22
-
-
5Đánh đầu thành công11
-
-
0Cứu thua7
-
-
8Rê bóng thành công13
-
-
1Thay người5
-
-
6Đánh chặn7
-
-
22Ném biên15
-
-
8Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách6
-
-
126Pha tấn công56
-
-
66Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation