Kết quả Bologna vs Monza, 01h45 ngày 14/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 32

  • Bologna vs Monza: Diễn biến chính

  • 5'
    Riccardo Orsolini
    0-0
  • 19'
    0-0
    Jean-Daniel Akpa-Akpro
  • 33'
    Lewis Ferguson
    0-0
  • 36'
    0-0
    Armando Izzo
  • 62'
    Dan Ndoye  
    Lewis Ferguson  
    0-0
  • 68'
    0-0
     Pedro Pedro Pereira
     Andrea Carboni
  • 74'
    Sam Beukema
    0-0
  • 79'
    0-0
     Daniel Maldini
     Alessio Zerbin
  • 79'
    0-0
     Roberto Gagliardini
     Jean-Daniel Akpa-Akpro
  • 79'
    0-0
    Warren Bondo
  • 84'
    0-0
     Lorenzo Colombo
     Warren Bondo
  • 84'
    0-0
     Valentín Carboni
     Andrea Colpani
  • 87'
    0-0
    Samuele Birindelli
  • 90'
    Dan Ndoye
    0-0
  • Bologna vs Monza: Đội hình chính và dự bị

  • Bologna4-1-4-1
    28
    Lukasz Skorupski
    15
    Victor Bernth Kristansen
    26
    Jhon Janer Lucumi
    31
    Sam Beukema
    3
    Stefan Posch
    8
    Remo Freuler
    82
    Kacper Urbanski
    19
    Lewis Ferguson
    20
    Michel Aebischer
    7
    Riccardo Orsolini
    9
    Joshua Zirkzee
    11
    Milan Djuric
    28
    Andrea Colpani
    32
    Matteo Pessina
    20
    Alessio Zerbin
    8
    Jean-Daniel Akpa-Akpro
    38
    Warren Bondo
    19
    Samuele Birindelli
    4
    Armando Izzo
    22
    Pablo Mari Villar
    44
    Andrea Carboni
    16
    Michele Di Gregorio
    Monza4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Dan Ndoye
    18Santiago Thomas Castro
    6Nikola Moro
    22Charalampos Lykogiannis
    29Lorenzo De Silvestri
    34Federico Ravaglia
    33Riccardo Calafiori
    80Giovanni Fabbian
    17Oussama El Azzouzi
    4Mihajlo Ilic
    10Jesper Karlsson
    16Tommaso Corazza
    Valentín Carboni 21
    Daniel Maldini 27
    Lorenzo Colombo 9
    Roberto Gagliardini 6
    Pedro Pedro Pereira 13
    Giorgos Kyriakopoulos 77
    Dario DAmbrosio 33
    Giulio Donati 2
    Alessandro Sorrentino 23
    Samuele Vignato 80
    Patrick Ciurria 84
    Stefano Gori 66
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincenzo Italiano
    Salvatore Bocchetti
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Bologna vs Monza: Số liệu thống kê

  • Bologna
    Monza
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 534
    Số đường chuyền
    333
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    56
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation