Kết quả Bologna vs Torino, 02h45 ngày 28/11
Kết quả Bologna vs Torino
Nhận định Bologna vs Torino, vòng 13 Serie A 02h45 ngày 28/11/2023
Đối đầu Bologna vs Torino
Lịch phát sóng Bologna vs Torino
Phong độ Bologna gần đây
Phong độ Torino gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/11/202302:45
-
Bologna 32Torino 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.91O 2.25
1.03U 2.25
0.771
2.17X
3.022
3.20Hiệp 1+0
0.65-0
1.15O 0.75
0.80U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bologna vs Torino
-
Sân vận động: Stadio Renato dallAra
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 13
-
Bologna vs Torino: Diễn biến chính
-
18'0-0Nikola Vlasic Goal Disallowed
-
23'Victor Bernth Kristansen0-0
-
31'Giovanni Fabbian0-0
-
39'0-0Karol Linetty
-
55'Remo Freuler
Michel Aebischer0-0 -
56'Giovanni Fabbian (Assist:Sam Beukema)1-0
-
56'Jhon Janer Lucumi
Victor Bernth Kristansen1-0 -
62'1-0Valentino Lazaro
-
69'1-0Raoul Bellanova
-
70'1-0Mergim Vojvoda
Adrien Tameze Aousta -
70'1-0Pietro Pellegri
Duvan Estevan Zapata Banguera -
71'1-0Gvidas Gineitis
Karol Linetty -
71'Kacper Urbanski
Alexis Saelemaekers1-0 -
74'1-0Pietro Pellegri
-
76'1-0Yann Karamoh
Valentino Lazaro -
81'Charalampos Lykogiannis
Riccardo Calafiori1-0 -
81'Nikola Moro
Giovanni Fabbian1-0 -
90'Dan Ndoye1-0
-
90'Joshua Zirkzee2-0
-
Bologna vs Torino: Đội hình chính và dự bị
-
Bologna4-2-3-128Lukasz Skorupski15Victor Bernth Kristansen33Riccardo Calafiori31Sam Beukema3Stefan Posch80Giovanni Fabbian20Michel Aebischer56Alexis Saelemaekers19Lewis Ferguson11Dan Ndoye9Joshua Zirkzee9Antonio Sanabria91Duvan Estevan Zapata Banguera16Nikola Vlasic19Raoul Bellanova77Karol Linetty8Ivan Ilic20Valentino Lazaro61Adrien Tameze Aousta4Alessandro Buongiorno13Ricardo Rodriguez1Luca Gemello
- Đội hình dự bị
-
26Jhon Janer Lucumi6Nikola Moro22Charalampos Lykogiannis82Kacper Urbanski8Remo Freuler23Nicola Bagnolini29Lorenzo De Silvestri34Federico Ravaglia77Sydney van HooijdonkYann Karamoh 7Pietro Pellegri 11Gvidas Gineitis 66Mergim Vojvoda 27David Zima 6Mihai Popa 71Demba Seck 23Vanja Milinkovic Savic 32Nemanja Radonjic 10Koffi Djidji 26Zannetos Savva 79Jacopo Antollini 84
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincenzo ItalianoPaolo Vanoli
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Bologna vs Torino: Số liệu thống kê
-
BolognaTorino
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút3
-
-
17Sút Phạt17
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
397Số đường chuyền428
-
-
79%Chuyền chính xác80%
-
-
16Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
30Đánh đầu22
-
-
15Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người4
-
-
10Đánh chặn5
-
-
23Ném biên25
-
-
9Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
108Pha tấn công95
-
-
48Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation