Kết quả Bologna vs Udinese, 20h00 ngày 28/04
Kết quả Bologna vs Udinese
Soi kèo phạt góc Bologna vs Udinese, 20h ngày 28/04
Đối đầu Bologna vs Udinese
Lịch phát sóng Bologna vs Udinese
Phong độ Bologna gần đây
Phong độ Udinese gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202420:00
-
Bologna 3 11Udinese 71Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.11+1
0.80O 2.25
0.85U 2.25
1.031
1.56X
3.632
5.30Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.08O 1
1.08U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bologna vs Udinese
-
Sân vận động: Stadio Renato dallAra
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 34
-
Bologna vs Udinese: Diễn biến chính
-
42'0-0Kingsley Ehizibue
-
45'0-1Martin Ismael Payero
-
46'Riccardo Orsolini
Oussama El Azzouzi0-1 -
50'0-1Maduka Okoye
-
53'0-1Lorenzo Lucca
-
55'Sam Beukema0-1
-
60'0-1Joao Ferreira
Kingsley Ehizibue -
64'Sam Beukema0-1
-
68'0-1Nehuen Perez
-
68'Tommaso Corazza
Stefan Posch0-1 -
69'0-1Keinan Davis
Lorenzo Lucca -
69'0-1Oier Zarraga
Roberto Maximiliano Pereyra -
75'Joshua Zirkzee0-1
-
78'Alexis Saelemaekers1-1
-
82'1-1Martin Ismael Payero
-
87'Giovanni Fabbian
Joshua Zirkzee1-1 -
87'Charalampos Lykogiannis
Dan Ndoye1-1 -
87'1-1Brenner Souza da Silva
Martin Ismael Payero -
87'1-1Jordan Zemura
Hassane Kamara -
89'1-1Keinan Davis
-
90'1-1Joao Ferreira
-
Bologna vs Udinese: Đội hình chính và dự bị
-
Bologna4-1-4-128Lukasz Skorupski15Victor Bernth Kristansen26Jhon Janer Lucumi31Sam Beukema3Stefan Posch8Remo Freuler56Alexis Saelemaekers20Michel Aebischer17Oussama El Azzouzi11Dan Ndoye9Joshua Zirkzee17Lorenzo Lucca24Lazar Samardzic37Roberto Maximiliano Pereyra19Kingsley Ehizibue11Walace Souza Silva32Martin Ismael Payero12Hassane Kamara18Nehuen Perez29Jaka Bijol31Thomas Kristensen40Maduka Okoye
- Đội hình dự bị
-
22Charalampos Lykogiannis7Riccardo Orsolini80Giovanni Fabbian16Tommaso Corazza18Santiago Thomas Castro6Nikola Moro29Lorenzo De Silvestri34Federico Ravaglia33Riccardo Calafiori23Nicola Bagnolini82Kacper Urbanski4Mihajlo Ilic10Jesper KarlssonBrenner Souza da Silva 22Joao Ferreira 13Oier Zarraga 6Jordan Zemura 33Keinan Davis 9Christian Kabasele 27Antonio Tikvic 16Festy Ebosele 2Federico Mosca 70Daniele Padelli 93Success Isaac 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincenzo ItalianoKosta Runjaic
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Bologna vs Udinese: Số liệu thống kê
-
BolognaUdinese
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng7
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút3
-
-
22Sút Phạt11
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
601Số đường chuyền324
-
-
91%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi21
-
-
1Việt vị1
-
-
20Đánh đầu30
-
-
9Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công27
-
-
4Thay người5
-
-
11Đánh chặn11
-
-
18Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công27
-
-
1Thử thách8
-
-
123Pha tấn công91
-
-
54Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation