Kết quả Cagliari vs Atalanta, 22h59 ngày 07/04
Kết quả Cagliari vs Atalanta
Nhận định Cagliari vs Atalanta, 23h00 ngày 7/4
Đối đầu Cagliari vs Atalanta
Lịch phát sóng Cagliari vs Atalanta
Phong độ Cagliari gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/04/202422:59
-
Cagliari 32Atalanta 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.84-0.75
1.06O 2.75
0.91U 2.75
0.971
4.20X
3.702
1.80Hiệp 1+0.25
0.99-0.25
0.91O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cagliari vs Atalanta
-
Sân vận động: Sardegna Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 31
-
Cagliari vs Atalanta: Diễn biến chính
-
13'0-1Gianluca Scamacca (Assist:Ademola Lookman)
-
42'Tommaso Augello (Assist:Eldor Shomurodov)1-1
-
46'1-1Mitchel Bakker
Hans Hateboer -
54'1-1Marten de Roon
-
55'1-1El Bilal Toure
Gianluca Scamacca -
55'1-1Charles De Ketelaere
Teun Koopmeiners -
63'1-1Davide Zappacosta
-
66'1-1Emil Holm
Davide Zappacosta -
66'Zito Luvumbo
Eldor Shomurodov1-1 -
66'Alessandro Deiola1-1
-
74'1-1Rafael Toloi
-
74'Nahitan Nandez1-1
-
75'Zito Luvumbo1-1
-
79'Gabriele Zappa
Nahitan Nandez1-1 -
79'Paulo Azzi
Tommaso Augello1-1 -
79'Nicolas Viola
Gianluca Gaetano1-1 -
86'1-1Matteo Ruggeri
Mitchel Bakker -
86'Mateusz Wieteska
Alessandro Deiola1-1 -
88'Nicolas Viola (Assist:Zito Luvumbo)2-1
-
Cagliari vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị
-
Cagliari4-3-322Simone Scuffet27Tommaso Augello4Alberto Dossena26Yerry Fernando Mina Gonzalez8Nahitan Nandez29Antoine Makoumbou14Alessandro Deiola25Ibrahim Sulemana70Gianluca Gaetano61Eldor Shomurodov19Gaetano Pio Oristanio90Gianluca Scamacca11Ademola Lookman7Teun Koopmeiners33Hans Hateboer15Marten de Roon13Ederson Jose dos Santos Lourenco77Davide Zappacosta2Rafael Toloi19Berat Djimsiti23Sead Kolasinac29Marco Carnesecchi
- Đội hình dự bị
-
77Zito Luvumbo37Paulo Azzi10Nicolas Viola28Gabriele Zappa23Mateusz Wieteska21Jakub Jankto17Pantelis Hatzidiakos18Simon Aresti99Alessandro Di Pardo9Gianluca Lapadula1Boris Radunovic33Adam Obert16Matteo Prati34Kingstone MutandwaCharles De Ketelaere 17Matteo Ruggeri 22El Bilal Toure 10Mitchel Bakker 20Emil Holm 3Juan Musso 1Mario Pasalic 8Ndary Adopo 25Giovanni Bonfanti 43Francesco Rossi 31Aleksey Miranchuk 59Isak Hien 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide NicolaGian Piero Gasperini
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Cagliari vs Atalanta: Số liệu thống kê
-
CagliariAtalanta
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút2
-
-
22Sút Phạt20
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
296Số đường chuyền494
-
-
63%Chuyền chính xác76%
-
-
16Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị1
-
-
34Đánh đầu34
-
-
17Đánh đầu thành công17
-
-
1Cứu thua1
-
-
24Rê bóng thành công29
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn4
-
-
33Ném biên23
-
-
24Cản phá thành công29
-
-
9Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
85Pha tấn công106
-
-
48Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation