Kết quả Cagliari vs Frosinone, 18h30 ngày 29/10
Kết quả Cagliari vs Frosinone
Nhận định Cagliari vs Frosinone, vòng 9 Serie A 18h30 ngày 29/10/2023
Đối đầu Cagliari vs Frosinone
Lịch phát sóng Cagliari vs Frosinone
Phong độ Cagliari gần đây
Phong độ Frosinone gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/10/202318:30
-
Cagliari 14Frosinone 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.89O 2.5
0.92U 2.5
0.881
2.15X
3.282
2.95Hiệp 1+0
0.69-0
1.11O 1
0.91U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cagliari vs Frosinone
-
Sân vận động: Sardegna Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Serie A 2023-2024 » vòng 10
-
Cagliari vs Frosinone: Diễn biến chính
-
23'0-1Matìas Soulè Malvano (Assist:Reinier Jesus Carvalho)
-
25'0-1Simone Romagnoli
-
29'Alessandro Deiola Penalty awarded0-1
-
30'Marco Mancosu0-1
-
37'0-2Matìas Soulè Malvano (Assist:Reinier Jesus Carvalho)
-
43'Gabriele Zappa
Nahitan Nandez0-2 -
46'Leonardo Pavoletti
Alessandro Deiola0-2 -
49'0-3Marco Brescianini (Assist:Pol Mikel Lirola Kosok)
-
56'0-3Walid Cheddira
Marvin Cuni -
56'0-3Luca Garritano
Jaime Baez Stabile -
58'Matteo Prati0-3
-
63'Nicolas Viola
Marco Mancosu0-3 -
63'Gaetano Pio Oristanio
Zito Luvumbo0-3 -
64'Paulo Azzi
Jakub Jankto0-3 -
72'Gaetano Pio Oristanio (Assist:Leonardo Pavoletti)1-3
-
74'1-3Anthony Oyono Omva Torque
Pol Mikel Lirola Kosok -
74'1-3Mehdi Bourabia
Reinier Jesus Carvalho -
76'Antoine Makoumbou2-3
-
79'Leonardo Pavoletti Penalty cancelled2-3
-
80'2-3Caleb Okoli
Marco Brescianini -
85'2-3Mehdi Bourabia
-
87'2-3Caleb Okoli
-
90'Leonardo Pavoletti (Assist:Nicolas Viola)3-3
-
90'Leonardo Pavoletti (Assist:Alberto Dossena)4-3
-
90'4-3Riccardo Marchizza
-
Cagliari vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị
-
Cagliari4-3-2-122Simone Scuffet27Tommaso Augello4Alberto Dossena3Edoardo Goldaniga8Nahitan Nandez14Alessandro Deiola16Matteo Prati29Antoine Makoumbou77Zito Luvumbo21Jakub Jankto5Marco Mancosu11Marvin Cuni18Matìas Soulè Malvano12Reinier Jesus Carvalho7Jaime Baez Stabile4Marco Brescianini45Enzo Barrenechea20Pol Mikel Lirola Kosok30Ilario Monterisi6Simone Romagnoli3Riccardo Marchizza80Stefano Turati
- Đội hình dự bị
-
37Paulo Azzi30Leonardo Pavoletti28Gabriele Zappa19Gaetano Pio Oristanio10Nicolas Viola25Ibrahim Sulemana17Pantelis Hatzidiakos32Andrea Petagna99Alessandro Di Pardo9Gianluca Lapadula23Mateusz Wieteska1Boris Radunovic33Adam Obert20Gaston Pereiro61Eldor ShomurodovAnthony Oyono Omva Torque 22Luca Garritano 16Walid Cheddira 70Mehdi Bourabia 24Caleb Okoli 5Kaio Jorge Pinto Ramos 9Karlo Lulic 8Giorgi Kvernadze 17Arijon Ibrahimovic 27Pierluigi Frattali 1Giuseppe Caso 10Michele Cerofolini 31Bidaoui Soufiane 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide Nicola
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Cagliari vs Frosinone: Số liệu thống kê
-
CagliariFrosinone
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
24Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
9Cản sút1
-
-
9Sút Phạt9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
400Số đường chuyền481
-
-
76%Chuyền chính xác81%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị3
-
-
47Đánh đầu43
-
-
22Đánh đầu thành công23
-
-
3Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn11
-
-
19Ném biên19
-
-
2Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn3
-
-
111Pha tấn công83
-
-
62Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation