Kết quả Cagliari vs Juventus, 01h45 ngày 20/04
Kết quả Cagliari vs Juventus
Kèo thẻ phạt ngon ăn Cagliari vs Juventus, 1h45 ngày 20/04
Đối đầu Cagliari vs Juventus
Lịch phát sóng Cagliari vs Juventus
Phong độ Cagliari gần đây
Phong độ Juventus gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202401:45
-
Cagliari 22Juventus 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.07-0.5
0.83O 2.25
0.78U 2.25
0.961
4.40X
3.602
1.80Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
1.01O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cagliari vs Juventus
-
Sân vận động: Sardegna Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 33
-
Cagliari vs Juventus: Diễn biến chính
-
30'Gianluca Gaetano1-0
-
35'1-0Wojciech Szczesny
-
36'Yerry Fernando Mina Gonzalez2-0
-
44'2-0Dusan Vlahovic Goal Disallowed
-
45'2-0Timothy Weah
-
45'Zito Luvumbo2-0
-
46'Matteo Prati
Ibrahim Sulemana2-0 -
46'2-0Kenan Yildiz
Carlos Alcaraz -
48'2-0Gleison Bremer Silva Nascimento
-
60'Nahitan Nandez2-0
-
61'2-1Dusan Vlahovic
-
68'2-1Weston Mckennie
Timothy Weah -
69'Alessandro Deiola
Gianluca Gaetano2-1 -
74'2-1Arkadiusz Milik
Manuel Locatelli -
79'Gabriele Zappa
Nahitan Nandez2-1 -
79'Nicolas Viola
Eldor Shomurodov2-1 -
86'2-1Samuel Iling
Andrea Cambiaso -
87'Mateusz Wieteska
Pantelis Hatzidiakos2-1 -
87'2-2Alberto Dossena(OW)
-
Cagliari vs Juventus: Đội hình chính và dự bị
-
Cagliari3-4-2-122Simone Scuffet4Alberto Dossena26Yerry Fernando Mina Gonzalez17Pantelis Hatzidiakos27Tommaso Augello29Antoine Makoumbou25Ibrahim Sulemana8Nahitan Nandez61Eldor Shomurodov77Zito Luvumbo70Gianluca Gaetano7Federico Chiesa9Dusan Vlahovic22Timothy Weah26Carlos Alcaraz5Manuel Locatelli25Adrien Rabiot27Andrea Cambiaso4Federico Gatti3Gleison Bremer Silva Nascimento6Danilo Luiz da Silva1Wojciech Szczesny
- Đội hình dự bị
-
10Nicolas Viola14Alessandro Deiola28Gabriele Zappa23Mateusz Wieteska16Matteo Prati37Paulo Azzi21Jakub Jankto18Simon Aresti99Alessandro Di Pardo19Gaetano Pio Oristanio9Gianluca Lapadula1Boris Radunovic33Adam Obert34Kingstone MutandwaArkadiusz Milik 14Kenan Yildiz 15Weston Mckennie 16Samuel Iling 17Alex Sandro Lobo Silva 12Mattia Perin 36Carlo Pinsoglio 23Mattia De Sciglio 2Daniele Rugani 24Hans Nicolussi Caviglia 41Tiago Djalo 33Filip Kostic 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide NicolaThiago Motta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Cagliari vs Juventus: Số liệu thống kê
-
CagliariJuventus
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút5
-
-
16Sút Phạt16
-
-
25%Kiểm soát bóng75%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
203Số đường chuyền579
-
-
64%Chuyền chính xác86%
-
-
16Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị3
-
-
25Đánh đầu21
-
-
12Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người4
-
-
1Đánh chặn6
-
-
17Ném biên26
-
-
17Cản phá thành công18
-
-
5Thử thách2
-
-
60Pha tấn công137
-
-
21Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation