Kết quả Cagliari vs Napoli, 21h00 ngày 25/02
Kết quả Cagliari vs Napoli
Nhận định Cagliari vs Napoli, lúc 21h00 ngày 25/2
Đối đầu Cagliari vs Napoli
Lịch phát sóng Cagliari vs Napoli
Phong độ Cagliari gần đây
Phong độ Napoli gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/02/202421:00
-
Cagliari 41Napoli 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.95O 2.5
0.80U 2.5
0.951
3.75X
3.752
1.83Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.09O 1
0.83U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cagliari vs Napoli
-
Sân vận động: Sardegna Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 26
-
Cagliari vs Napoli: Diễn biến chính
-
32'Amir Rrahmani Goal Disallowed0-0
-
36'Gianluca Lapadula0-0
-
48'Zito Luvumbo0-0
-
61'Leonardo Pavoletti
Gianluca Lapadula0-0 -
61'Gabriele Zappa
Jakub Jankto0-0 -
61'Nicolas Viola
Gianluca Gaetano0-0 -
65'0-1Victor James Osimhen (Assist:Giacomo Raspadori)
-
68'Nahitan Nandez0-1
-
73'0-1Matteo Politano
Khvicha Kvaratskhelia -
76'Gaetano Pio Oristanio
Tommaso Augello0-1 -
76'Andrea Petagna
Leonardo Pavoletti0-1 -
79'0-1Jens Cajuste
Piotr Zielinski -
79'0-1Jesper Lindstrom
Giacomo Raspadori -
85'0-1Giovanni Pablo Simeone
Victor James Osimhen -
85'0-1Leo Skiri Ostigard
Pasquale Mazzocchi -
86'Alessandro Deiola0-1
-
90'0-1Mathias Olivera
-
90'Zito Luvumbo (Assist:Alberto Dossena)1-1
-
Cagliari vs Napoli: Đội hình chính và dự bị
-
Cagliari4-4-1-122Simone Scuffet27Tommaso Augello4Alberto Dossena26Yerry Fernando Mina Gonzalez8Nahitan Nandez77Zito Luvumbo14Alessandro Deiola29Antoine Makoumbou21Jakub Jankto70Gianluca Gaetano9Gianluca Lapadula81Giacomo Raspadori9Victor James Osimhen77Khvicha Kvaratskhelia99Andre Zambo Anguissa68Stanislav Lobotka20Piotr Zielinski30Pasquale Mazzocchi13Amir Rrahmani5Juan Guilherme Nunes Jesus17Mathias Olivera1Alex Meret
- Đội hình dự bị
-
19Gaetano Pio Oristanio28Gabriele Zappa10Nicolas Viola30Leonardo Pavoletti32Andrea Petagna37Paulo Azzi99Alessandro Di Pardo18Simon Aresti23Mateusz Wieteska1Boris Radunovic33Adam Obert16Matteo PratiGiovanni Pablo Simeone 18Jesper Lindstrom 29Matteo Politano 21Leo Skiri Ostigard 55Jens Cajuste 24Leander Dendoncker 32Natan Bernardo De Souza 3Nikita Contini 14Pierluigi Gollini 95Mario Rui Silva Duarte 6Hamed Junior Traore 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide NicolaAntonio Conte
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Cagliari vs Napoli: Số liệu thống kê
-
CagliariNapoli
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút0
-
-
14Sút Phạt16
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
25%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)75%
-
-
220Số đường chuyền590
-
-
55%Chuyền chính xác83%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị2
-
-
32Đánh đầu30
-
-
12Đánh đầu thành công19
-
-
3Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn10
-
-
28Ném biên21
-
-
19Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
88Pha tấn công100
-
-
43Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation