Kết quả Cagliari vs Sassuolo, 02h45 ngày 12/12
Kết quả Cagliari vs Sassuolo
Nhận định dự đoán Cagliari vs Sassuolo, lúc 02h45 ngày 12/12/2023
Đối đầu Cagliari vs Sassuolo
Phong độ Cagliari gần đây
Phong độ Sassuolo gần đây
-
Thứ ba, Ngày 12/12/202302:45
-
Cagliari 12Sassuolo 7 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.02O 2.75
0.90U 2.75
0.981
2.25X
3.752
2.63Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cagliari vs Sassuolo
-
Sân vận động: Sardegna Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 15
-
Cagliari vs Sassuolo: Diễn biến chính
-
7'0-1Martin Erlic (Assist:Armand Lauriente)
-
9'0-1Armand Lauriente
-
35'0-1Ruan Tressoldi Netto
-
42'0-1Martin Erlic
-
55'Edoardo Goldaniga0-1
-
59'Zito Luvumbo
Ibrahim Sulemana0-1 -
59'Leonardo Pavoletti
Nahitan Nandez0-1 -
62'0-1Ruan Tressoldi Netto
-
65'0-1Marcus Holmgren Pedersen
Armand Lauriente -
65'0-1Gian Marco Ferrari
Samuel Castillejo -
69'0-1Andrea Consigli
-
73'0-1Nedim Bajrami
Matias Nicolas Vina -
74'Eldor Shomurodov
Gaetano Pio Oristanio0-1 -
81'0-1Samuele Mulattieri
Andrea Pinamonti -
81'0-1Cristian Volpato
Uros Racic -
90'Leonardo Pavoletti (Assist:Eldor Shomurodov)1-1
-
90'1-1Samuele Mulattieri
-
90'1-1Kristian Thorstvedt
-
90'Gianluca Lapadula (Assist:Zito Luvumbo)2-1
-
90'Marco Mancosu
Tommaso Augello2-1 -
90'Andrea Petagna
Matteo Prati2-1
-
Cagliari vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị
-
Cagliari4-4-1-122Simone Scuffet27Tommaso Augello4Alberto Dossena3Edoardo Goldaniga28Gabriele Zappa8Nahitan Nandez25Ibrahim Sulemana16Matteo Prati19Gaetano Pio Oristanio10Nicolas Viola9Gianluca Lapadula9Andrea Pinamonti20Samuel Castillejo42Kristian Thorstvedt45Armand Lauriente6Uros Racic7Matheus Henrique22Jeremy Toljan44Ruan Tressoldi Netto5Martin Erlic17Matias Nicolas Vina47Andrea Consigli
- Đội hình dự bị
-
77Zito Luvumbo32Andrea Petagna30Leonardo Pavoletti5Marco Mancosu61Eldor Shomurodov37Paulo Azzi21Jakub Jankto17Pantelis Hatzidiakos18Simon Aresti99Alessandro Di Pardo14Alessandro Deiola23Mateusz Wieteska1Boris Radunovic33Adam Obert20Gaston PereiroNedim Bajrami 11Cristian Volpato 23Samuele Mulattieri 8Gian Marco Ferrari 13Marcus Holmgren Pedersen 3Gregoire Defrel 92Gianluca Pegolo 25Luca Lipani 35Alessio Cragno 28Emil Konradsen Ceide 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide NicolaFabio Grosso
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Cagliari vs Sassuolo: Số liệu thống kê
-
CagliariSassuolo
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng7
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút2
-
-
17Sút Phạt16
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
375Số đường chuyền271
-
-
81%Chuyền chính xác72%
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị2
-
-
36Đánh đầu28
-
-
18Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn4
-
-
36Ném biên17
-
-
14Cản phá thành công7
-
-
4Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
102Pha tấn công69
-
-
59Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation