Kết quả Empoli vs Atalanta, 00h30 ngày 31/10
Kết quả Empoli vs Atalanta
Nhận định Empoli vs Atalanta, vòng 10 Serie A 00h30 ngày 31/10/2023
Đối đầu Empoli vs Atalanta
Lịch phát sóng Empoli vs Atalanta
Phong độ Empoli gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
-
Thứ ba, Ngày 31/10/202300:30
-
Empoli 40Atalanta3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.92-0.75
0.94O 2.75
0.96U 2.75
0.841
4.35X
3.812
1.63Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.87O 1
0.78U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Empoli vs Atalanta
-
Sân vận động: Carlo Castellani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Serie A 2023-2024 » vòng 10
-
Empoli vs Atalanta: Diễn biến chính
-
5'0-1Gianluca Scamacca (Assist:Ademola Lookman)
-
29'0-2Teun Koopmeiners (Assist:Gianluca Scamacca)
-
33'Youssef Maleh0-2
-
35'Liberato Cacace0-2
-
46'0-2Rafael Toloi
Giorgio Scalvini -
51'0-3Gianluca Scamacca (Assist:Marten de Roon)
-
63'Emmanuel Gyasi
Nicolo Cambiaghi0-3 -
63'Ardian Ismajli
Sebastian Walukiewicz0-3 -
65'0-3Charles De Ketelaere
Gianluca Scamacca -
66'0-3Mario Pasalic
Teun Koopmeiners -
69'Emmanuel Gyasi0-3
-
74'Jacopo Fazzini
Youssef Maleh0-3 -
75'Daniel Maldini
Matteo Cancellieri0-3 -
76'0-3Luis Fernando Muriel Fruto
Ademola Lookman -
82'Simone Bastoni
Razvan Marin0-3 -
85'Jacopo Fazzini0-3
-
86'0-3Mitchel Bakker
Matteo Ruggeri
-
Empoli vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị
-
Empoli4-3-399Etrit Berisha13Liberato Cacace33Sebastiano Luperto4Sebastian Walukiewicz24Tyronne Ebuehi29Youssef Maleh5Alberto Grassi18Razvan Marin20Matteo Cancellieri9Francesco Caputo28Nicolo Cambiaghi11Ademola Lookman90Gianluca Scamacca7Teun Koopmeiners33Hans Hateboer15Marten de Roon13Ederson Jose dos Santos Lourenco22Matteo Ruggeri42Giorgio Scalvini19Berat Djimsiti23Sead Kolasinac1Juan Musso
- Đội hình dự bị
-
34Ardian Ismajli11Emmanuel Gyasi21Jacopo Fazzini27Daniel Maldini30Simone Bastoni25Elia Caprile22Filippo Ranocchia1Samuele Perisan19Bartosz Bereszynski8Viktor Kovalenko14Gabriele Guarino7Steven ShpendiCharles De Ketelaere 17Luis Fernando Muriel Fruto 9Mario Pasalic 8Rafael Toloi 2Mitchel Bakker 20Ndary Adopo 25Francesco Rossi 31Marco Carnesecchi 29Nadir Zortea 21Giovanni Bonfanti 43Aleksey Miranchuk 59Emil Holm 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roberto D AversaGian Piero Gasperini
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Empoli vs Atalanta: Số liệu thống kê
-
EmpoliAtalanta
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút4
-
-
15Sút Phạt13
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
417Số đường chuyền541
-
-
77%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
12Đánh đầu18
-
-
2Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn5
-
-
31Ném biên25
-
-
0Woodwork2
-
-
16Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
99Pha tấn công97
-
-
45Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation