Kết quả Empoli vs Bologna, 02h45 ngày 16/03
Kết quả Empoli vs Bologna
Soi kèo phạt góc Empoli vs Bologna, 2h45 ngày 16/03
Đối đầu Empoli vs Bologna
Lịch phát sóng Empoli vs Bologna
Phong độ Empoli gần đây
Phong độ Bologna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/03/202402:45
-
Empoli 30Bologna 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
1.08O 2.25
0.86U 2.25
1.021
4.00X
3.102
1.90Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.14O 1
1.16U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Empoli vs Bologna
-
Sân vận động: Carlo Castellani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 29
-
Empoli vs Bologna: Diễn biến chính
-
28'Sebastiano Luperto0-0
-
30'Giuseppe Pezzella0-0
-
46'Liberato Cacace
Giuseppe Pezzella0-0 -
57'0-0Riccardo Orsolini
Dan Ndoye -
66'Viktor Kovalenko
Szymon Zurkowski0-0 -
66'Tyronne Ebuehi
Emmanuel Gyasi0-0 -
72'0-0Santiago Thomas Castro
Jens Odgaard -
72'0-0Tommaso Corazza
Sam Beukema -
75'Francesco Caputo
MBaye Niang0-0 -
75'Alberto Cerri
Nicolo Cambiaghi0-0 -
79'0-0Giovanni Fabbian
Kacper Urbanski -
79'0-0Michel Aebischer
Lewis Ferguson -
90'Youssef Maleh0-0
-
90'0-0Remo Freuler
-
90'0-1Giovanni Fabbian
-
Empoli vs Bologna: Đội hình chính và dự bị
-
Empoli3-4-2-125Elia Caprile33Sebastiano Luperto4Sebastian Walukiewicz19Bartosz Bereszynski3Giuseppe Pezzella29Youssef Maleh18Razvan Marin11Emmanuel Gyasi28Nicolo Cambiaghi27Szymon Zurkowski10MBaye Niang11Dan Ndoye21Jens Odgaard56Alexis Saelemaekers19Lewis Ferguson8Remo Freuler82Kacper Urbanski31Sam Beukema26Jhon Janer Lucumi33Riccardo Calafiori15Victor Bernth Kristansen28Lukasz Skorupski
- Đội hình dự bị
-
17Alberto Cerri9Francesco Caputo13Liberato Cacace24Tyronne Ebuehi8Viktor Kovalenko99Etrit Berisha2Saba Goglichidze30Simone Bastoni23Mattia Destro1Samuele Perisan7Steven ShpendiSantiago Thomas Castro 18Riccardo Orsolini 7Giovanni Fabbian 80Michel Aebischer 20Tommaso Corazza 16Nikola Moro 6Charalampos Lykogiannis 22Lorenzo De Silvestri 29Federico Ravaglia 34Nicola Bagnolini 23Oussama El Azzouzi 17Mihajlo Ilic 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roberto D AversaVincenzo Italiano
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Empoli vs Bologna: Số liệu thống kê
-
EmpoliBologna
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút20
-
-
1Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút7
-
-
12Sút Phạt19
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
251Số đường chuyền681
-
-
73%Chuyền chính xác90%
-
-
19Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
33Đánh đầu31
-
-
11Đánh đầu thành công21
-
-
8Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn3
-
-
8Ném biên25
-
-
17Cản phá thành công9
-
-
4Thử thách7
-
-
80Pha tấn công131
-
-
36Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation