Kết quả Empoli vs Frosinone, 20h00 ngày 05/05
Kết quả Empoli vs Frosinone
Nhận định Empoli vs Frosinone, 20h00 ngày 5/5
Đối đầu Empoli vs Frosinone
Lịch phát sóng Empoli vs Frosinone
Phong độ Empoli gần đây
Phong độ Frosinone gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202420:00
-
Empoli 20Frosinone 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2.5
0.93U 2.5
0.931
2.37X
3.302
2.87Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Empoli vs Frosinone
-
Sân vận động: Carlo Castellani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 35
-
Empoli vs Frosinone: Diễn biến chính
-
18'0-0Caleb Okoli
-
20'Emmanuel Gyasi Goal Disallowed0-0
-
55'Youssef Maleh
Alberto Grassi0-0 -
55'Francesco Caputo
MBaye Niang0-0 -
60'0-0Emanuele Valeri
-
68'Youssef Maleh0-0
-
71'Matteo Cancellieri
Nicolo Cambiaghi0-0 -
71'Szymon Zurkowski
Jacopo Fazzini0-0 -
73'0-0Kevin Bonifazi
Simone Romagnoli -
73'0-0Marvin Cuni
Walid Cheddira -
74'0-0Enzo Barrenechea
-
74'Szymon Zurkowski0-0
-
84'Liberato Cacace
Giuseppe Pezzella0-0 -
85'0-0Gelli Francesco
Marco Brescianini -
90'0-0Arijon Ibrahimovic
Matìas Soulè Malvano
-
Empoli vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị
-
Empoli3-4-2-125Elia Caprile33Sebastiano Luperto34Ardian Ismajli19Bartosz Bereszynski3Giuseppe Pezzella18Razvan Marin5Alberto Grassi11Emmanuel Gyasi28Nicolo Cambiaghi21Jacopo Fazzini10MBaye Niang4Marco Brescianini18Matìas Soulè Malvano70Walid Cheddira19Nadir Zortea36Luca Mazzitelli45Enzo Barrenechea32Emanuele Valeri20Pol Mikel Lirola Kosok6Simone Romagnoli5Caleb Okoli31Michele Cerofolini
- Đội hình dự bị
-
9Francesco Caputo20Matteo Cancellieri29Youssef Maleh13Liberato Cacace27Szymon Zurkowski2Saba Goglichidze23Mattia Destro30Simone Bastoni1Samuele Perisan8Viktor Kovalenko40Filippo Vertua7Steven ShpendiMarvin Cuni 11Arijon Ibrahimovic 27Kevin Bonifazi 33Gelli Francesco 14Reinier Jesus Carvalho 12Kaio Jorge Pinto Ramos 9Fares Ghedjemis 29Riccardo Marchizza 3Pierluigi Frattali 1Luca Garritano 16Lorenzo Palmisani 37Ilario Monterisi 30Abdou Harroui 21Demba Seck 8Jaime Baez Stabile 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roberto D Aversa
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Empoli vs Frosinone: Số liệu thống kê
-
EmpoliFrosinone
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút4
-
-
13Sút Phạt19
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
281Số đường chuyền321
-
-
62%Chuyền chính xác70%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị1
-
-
48Đánh đầu34
-
-
25Đánh đầu thành công16
-
-
5Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người4
-
-
3Đánh chặn3
-
-
24Ném biên22
-
-
14Cản phá thành công11
-
-
6Thử thách6
-
-
79Pha tấn công77
-
-
36Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation