Kết quả Empoli vs Lazio, 00h30 ngày 23/12
Kết quả Empoli vs Lazio
Nhận định dự đoán Empoli vs Lazio, lúc 00h30 ngày 23/12/2023
Đối đầu Empoli vs Lazio
Phong độ Empoli gần đây
Phong độ Lazio gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/12/202300:30
-
Empoli 30Lazio 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.07-0.25
0.83O 2.75
0.97U 2.75
0.781
3.50X
3.402
2.05Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.20O 1
0.90U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Empoli vs Lazio
-
Sân vận động: Carlo Castellani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 17
-
Empoli vs Lazio: Diễn biến chính
-
9'0-1Matteo Guendouzi
-
15'Daniel Maldini0-1
-
22'0-1Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Ciro Immobile -
25'0-1Daichi Kamada
Luis Alberto Romero Alconchel -
26'0-1Patricio Gabarron Gil,Patric
-
45'Jacopo Fazzini0-1
-
46'0-1Nicolo Rovella
-
57'Simone Bastoni0-1
-
62'Viktor Kovalenko
Jacopo Fazzini0-1 -
62'Baldanzi Tommaso
Matteo Cancellieri0-1 -
67'0-2Mattia Zaccagni
-
75'Razvan Marin
Alberto Grassi0-2 -
76'Mattia Destro
Daniel Maldini0-2 -
78'0-2Gustav Isaksen
Felipe Anderson Pereira Gomes -
78'0-2Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Mattia Zaccagni -
78'0-2Danilo Cataldi
Nicolo Rovella -
85'Emmanuel Gyasi
Youssef Maleh0-2
-
Empoli vs Lazio: Đội hình chính và dự bị
-
Empoli4-3-325Elia Caprile30Simone Bastoni33Sebastiano Luperto4Sebastian Walukiewicz24Tyronne Ebuehi29Youssef Maleh5Alberto Grassi21Jacopo Fazzini28Nicolo Cambiaghi27Daniel Maldini20Matteo Cancellieri7Felipe Anderson Pereira Gomes17Ciro Immobile20Mattia Zaccagni8Matteo Guendouzi65Nicolo Rovella10Luis Alberto Romero Alconchel77Adam Marusic4Patricio Gabarron Gil,Patric34Mario Gila3Luca Pellegrini94Ivan Provedel
- Đội hình dự bị
-
11Emmanuel Gyasi23Mattia Destro35Baldanzi Tommaso18Razvan Marin8Viktor Kovalenko99Etrit Berisha34Ardian Ismajli1Samuele Perisan22Filippo Ranocchia13Liberato Cacace7Steven ShpendiValentin Mariano Castellanos Gimenez 19Gustav Isaksen 18Danilo Cataldi 32Daichi Kamada 6Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9Elseid Hisaj 23Christos Mandas 35Luigi Sepe 33Nicolo Casale 15Matias Vecino 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roberto D AversaMarco Baroni
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Empoli vs Lazio: Số liệu thống kê
-
EmpoliLazio
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
8Cản sút6
-
-
20Sút Phạt7
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
421Số đường chuyền360
-
-
80%Chuyền chính xác80%
-
-
6Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị3
-
-
19Đánh đầu27
-
-
13Đánh đầu thành công10
-
-
5Cứu thua7
-
-
15Rê bóng thành công28
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn8
-
-
25Ném biên21
-
-
14Cản phá thành công28
-
-
8Thử thách6
-
-
98Pha tấn công80
-
-
46Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation