Kết quả Empoli vs Napoli, 22h59 ngày 20/04
Kết quả Empoli vs Napoli
Nhận định Empoli vs Napoli, 23h00 ngày 20/4
Đối đầu Empoli vs Napoli
Lịch phát sóng Empoli vs Napoli
Phong độ Empoli gần đây
Phong độ Napoli gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202422:59
-
Empoli 21Napoli 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
1.02O 2.75
1.04U 2.75
0.821
4.33X
3.902
1.75Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.93O 1
0.73U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Empoli vs Napoli
-
Sân vận động: Carlo Castellani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 33
-
Empoli vs Napoli: Diễn biến chính
-
4'Alberto Cerri (Assist:Emmanuel Gyasi)1-0
-
20'MBaye Niang
Alberto Cerri1-0 -
37'1-0Juan Guilherme Nunes Jesus
-
46'1-0Pasquale Mazzocchi
Natan Bernardo De Souza -
54'Giuseppe Pezzella1-0
-
58'Bartosz Bereszynski1-0
-
70'Szymon Zurkowski
Jacopo Fazzini1-0 -
70'Matteo Cancellieri
Nicolo Cambiaghi1-0 -
72'1-0Giacomo Raspadori
Khvicha Kvaratskhelia -
72'1-0Cyril Ngonge
Matteo Politano -
82'Liberato Cacace
Giuseppe Pezzella1-0 -
82'Simone Bastoni
Alberto Grassi1-0 -
89'1-0Giovanni Pablo Simeone
Andre Zambo Anguissa -
90'1-0Cyril Ngonge
-
Empoli vs Napoli: Đội hình chính và dự bị
-
Empoli3-4-2-125Elia Caprile33Sebastiano Luperto4Sebastian Walukiewicz19Bartosz Bereszynski3Giuseppe Pezzella29Youssef Maleh5Alberto Grassi11Emmanuel Gyasi28Nicolo Cambiaghi21Jacopo Fazzini17Alberto Cerri21Matteo Politano9Victor James Osimhen77Khvicha Kvaratskhelia99Andre Zambo Anguissa68Stanislav Lobotka20Piotr Zielinski22Giovanni Di Lorenzo55Leo Skiri Ostigard5Juan Guilherme Nunes Jesus3Natan Bernardo De Souza1Alex Meret
- Đội hình dự bị
-
30Simone Bastoni20Matteo Cancellieri13Liberato Cacace27Szymon Zurkowski10MBaye Niang2Saba Goglichidze23Mattia Destro9Francesco Caputo1Samuele Perisan12Jacopo Seghetti18Razvan Marin8Viktor Kovalenko7Steven ShpendiGiovanni Pablo Simeone 18Cyril Ngonge 26Giacomo Raspadori 81Pasquale Mazzocchi 30Leander Dendoncker 32Jesper Lindstrom 29Nikita Contini 14Pierluigi Gollini 95Hamed Junior Traore 8Luigi DAvino 50Jens Cajuste 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roberto D AversaAntonio Conte
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Empoli vs Napoli: Số liệu thống kê
-
EmpoliNapoli
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút7
-
-
17Sút Phạt15
-
-
26%Kiểm soát bóng74%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
237Số đường chuyền656
-
-
71%Chuyền chính xác86%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
30Đánh đầu32
-
-
15Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua0
-
-
23Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người4
-
-
5Đánh chặn9
-
-
15Ném biên31
-
-
1Woodwork0
-
-
23Cản phá thành công15
-
-
13Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
63Pha tấn công122
-
-
27Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation