Kết quả Empoli vs Sassuolo, 21h00 ngày 26/11
Kết quả Empoli vs Sassuolo
Nhận định Empoli vs Sassuolo, vòng 13 Serie A 21h00 ngày 26/11/2023
Đối đầu Empoli vs Sassuolo
Lịch phát sóng Empoli vs Sassuolo
Phong độ Empoli gần đây
Phong độ Sassuolo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/11/202321:00
-
Empoli 43Sassuolo 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.87O 2.75
0.81U 2.75
0.991
2.51X
3.532
2.35Hiệp 1+0
0.94-0
0.86O 1.25
1.06U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Empoli vs Sassuolo
-
Sân vận động: Carlo Castellani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Serie A 2023-2024 » vòng 13
-
Empoli vs Sassuolo: Diễn biến chính
-
4'Francesco Caputo1-0
-
12'1-1Andrea Pinamonti
-
22'1-2Matheus Henrique (Assist:Jeremy Toljan)
-
24'Jacopo Fazzini1-2
-
30'Jacopo Fazzini2-2
-
31'Youssef Maleh2-2
-
37'2-2Matheus Henrique
-
50'2-2Domenico Berardi
-
55'2-2Matias Nicolas Vina
Mattia Viti -
65'2-2Jeremy Toljan Penalty awarded
-
66'2-3Domenico Berardi
-
70'Viktor Kovalenko
Jacopo Fazzini2-3 -
70'Alberto Grassi
Filippo Ranocchia2-3 -
71'Daniel Maldini
Matteo Cancellieri2-3 -
78'2-3Samuele Mulattieri
Andrea Pinamonti -
78'2-3Samuel Castillejo
Armand Lauriente -
79'Mattia Destro
Nicolo Cambiaghi2-3 -
79'2-3Nedim Bajrami
Kristian Thorstvedt -
79'Emmanuel Gyasi
Youssef Maleh2-3 -
86'Matias Nicolas Vina(OW)3-3
-
90'3-3Marcus Holmgren Pedersen
Domenico Berardi -
90'Emmanuel Gyasi3-3
-
90'3-4Domenico Berardi (Assist:Matias Nicolas Vina)
-
90'Alberto Grassi3-4
-
Empoli vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị
-
Empoli4-3-399Etrit Berisha13Liberato Cacace33Sebastiano Luperto34Ardian Ismajli19Bartosz Bereszynski29Youssef Maleh22Filippo Ranocchia21Jacopo Fazzini20Matteo Cancellieri9Francesco Caputo28Nicolo Cambiaghi9Andrea Pinamonti10Domenico Berardi42Kristian Thorstvedt45Armand Lauriente24Daniel Boloca7Matheus Henrique22Jeremy Toljan44Ruan Tressoldi Netto5Martin Erlic21Mattia Viti47Andrea Consigli
- Đội hình dự bị
-
11Emmanuel Gyasi27Daniel Maldini5Alberto Grassi23Mattia Destro8Viktor Kovalenko30Simone Bastoni1Samuele Perisan25Elia Caprile24Tyronne Ebuehi4Sebastian Walukiewicz18Razvan Marin14Gabriele Guarino7Steven ShpendiNedim Bajrami 11Samuele Mulattieri 8Marcus Holmgren Pedersen 3Samuel Castillejo 20Matias Nicolas Vina 17Cristian Volpato 23Gregoire Defrel 92Alessio Cragno 28Gian Marco Ferrari 13Gianluca Pegolo 25Luca Lipani 35Filippo Missori 2Emil Konradsen Ceide 15Uros Racic 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roberto D AversaFabio Grosso
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Empoli vs Sassuolo: Số liệu thống kê
-
EmpoliSassuolo
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
8Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút5
-
-
14Sút Phạt24
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
365Số đường chuyền376
-
-
78%Chuyền chính xác75%
-
-
20Phạm lỗi15
-
-
4Việt vị0
-
-
24Đánh đầu38
-
-
11Đánh đầu thành công20
-
-
5Cứu thua6
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn7
-
-
18Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
72Pha tấn công92
-
-
37Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation