Kết quả Fiorentina vs AC Milan, 02h45 ngày 31/03
Kết quả Fiorentina vs AC Milan
Nhận định Fiorentina vs AC Milan, 2h45 ngày 31/3
Đối đầu Fiorentina vs AC Milan
Lịch phát sóng Fiorentina vs AC Milan
Phong độ Fiorentina gần đây
Phong độ AC Milan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 31/03/202402:45
-
Fiorentina 21AC Milan 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.91O 2.5
0.88U 2.5
0.861
2.70X
3.502
2.50Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 1
0.93U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fiorentina vs AC Milan
-
Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 30
-
Fiorentina vs AC Milan: Diễn biến chính
-
13'Cristiano Biraghi0-0
-
21'0-0Malick Thiaw
-
24'Lucas Martinez Quarta0-0
-
46'0-0Matteo Gabbia
Malick Thiaw -
47'0-1Ruben Loftus Cheek (Assist:Rafael Leao)
-
50'Joseph Alfred Duncan (Assist:Lucas Beltran)1-1
-
53'1-2Rafael Leao (Assist:Tijani Reijnders)
-
62'1-2Noah Okafor
Rafael Leao -
63'1-2Yunus Musah
Tijani Reijnders -
69'Michael Kayode
Domilson Cordeiro dos Santos1-2 -
69'Nicolas Gonzalez
Cristian Kouame1-2 -
73'1-2Christian Pulisic
Samuel Chimerenka Chukwueze -
80'MBala Nzola
Lucas Beltran1-2 -
82'1-2Luka Jovic
Olivier Giroud -
88'Riccardo Sottil
Nanitamo Jonathan Ikone1-2 -
88'Antonin Barak
Lucas Martinez Quarta1-2 -
90'1-2Ruben Loftus Cheek
-
90'1-2Fikayo Tomori
-
Fiorentina vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Fiorentina4-2-3-11Pietro Terracciano3Cristiano Biraghi28Lucas Martinez Quarta4Nikola Milenkovic2Domilson Cordeiro dos Santos32Joseph Alfred Duncan38Rolando Mandragora99Cristian Kouame9Lucas Beltran11Nanitamo Jonathan Ikone20Andrea Belotti9Olivier Giroud21Samuel Chimerenka Chukwueze8Ruben Loftus Cheek10Rafael Leao4Ismael Bennacer14Tijani Reijnders2Davide Calabria28Malick Thiaw23Fikayo Tomori42Alessandro Florenzi16Mike Maignan
- Đội hình dự bị
-
18MBala Nzola10Nicolas Gonzalez72Antonin Barak7Riccardo Sottil33Michael Kayode19Gino Infantino6Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo8Maxime Baila Lopez16Luca Ranieri17Gaetano Castrovilli22Marco Davide Faraoni37Pietro Comuzzo40Tommaso Vannucchi65Fabiano Parisi30Tomasso MartinelliMatteo Gabbia 46Luka Jovic 15Noah Okafor 17Yunus Musah 80Christian Pulisic 11Yacine Adli 7Marco Sportiello 57Filippo Terracciano 38Lapo Francesco Maria Nava 69Davide Bartesaghi 95Kevin Zeroli 85Jan-Carlo Simic 82
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raffaele PalladinoPaulo Fonseca
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Fiorentina vs AC Milan: Số liệu thống kê
-
FiorentinaAC Milan
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn10
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
17Sút Phạt9
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
360Số đường chuyền453
-
-
79%Chuyền chính xác82%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị5
-
-
49Đánh đầu37
-
-
22Đánh đầu thành công21
-
-
8Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn7
-
-
15Ném biên15
-
-
10Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
86Pha tấn công83
-
-
37Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation