Kết quả Fiorentina vs Juventus, 02h45 ngày 06/11
Kết quả Fiorentina vs Juventus
Nhận định Fiorentina vs Juventus, vòng 11 Serie A 02h45 ngày 6/11/2023
Đối đầu Fiorentina vs Juventus
Lịch phát sóng Fiorentina vs Juventus
Phong độ Fiorentina gần đây
Phong độ Juventus gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/11/202302:45
-
Fiorentina 10Juventus 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.83O 2.5
0.99U 2.5
0.811
2.65X
3.232
2.38Hiệp 1+0
0.98-0
0.82O 1
0.98U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fiorentina vs Juventus
-
Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 11
-
Fiorentina vs Juventus: Diễn biến chính
-
10'0-1Fabio Miretti (Assist:Filip Kostic)
-
43'0-1Adrien Rabiot
-
46'MBala Nzola
Lucas Beltran0-1 -
48'0-1Moise Keane
-
58'0-1Federico Gatti
-
59'Giacomo Bonaventura
Antonin Barak0-1 -
61'0-1Andrea Cambiaso
Fabio Miretti -
68'0-1Arkadiusz Milik
Federico Chiesa -
68'0-1Dusan Vlahovic
Moise Keane -
78'Riccardo Sottil
Cristian Kouame0-1 -
78'Nanitamo Jonathan Ikone
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo0-1 -
83'Luca Ranieri0-1
-
89'Yerry Fernando Mina Gonzalez
Luca Ranieri0-1
-
Fiorentina vs Juventus: Đội hình chính và dự bị
-
Fiorentina4-2-3-11Pietro Terracciano3Cristiano Biraghi16Luca Ranieri28Lucas Martinez Quarta65Fabiano Parisi38Rolando Mandragora6Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo99Cristian Kouame72Antonin Barak10Nicolas Gonzalez9Lucas Beltran7Federico Chiesa18Moise Keane16Weston Mckennie20Fabio Miretti5Manuel Locatelli25Adrien Rabiot11Filip Kostic4Federico Gatti3Gleison Bremer Silva Nascimento24Daniele Rugani1Wojciech Szczesny
- Đội hình dự bị
-
18MBala Nzola26Yerry Fernando Mina Gonzalez11Nanitamo Jonathan Ikone5Giacomo Bonaventura7Riccardo Sottil19Gino Infantino77Josip Brekalo53Oliver Christensen8Maxime Baila Lopez32Joseph Alfred Duncan73Lorenzo Amatucci37Pietro Comuzzo4Nikola Milenkovic30Tomasso MartinelliAndrea Cambiaso 27Arkadiusz Milik 14Dusan Vlahovic 9Mattia Perin 36Hans Nicolussi Caviglia 41Carlo Pinsoglio 23Dean Huijsen 13Kenan Yildiz 15Samuel Iling 17Joseph Nonge Boende 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raffaele PalladinoThiago Motta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Fiorentina vs Juventus: Số liệu thống kê
-
FiorentinaJuventus
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
25Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
21Sút ra ngoài1
-
-
10Cản sút1
-
-
25Sút Phạt13
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
533Số đường chuyền262
-
-
84%Chuyền chính xác68%
-
-
12Phạm lỗi21
-
-
1Việt vị4
-
-
43Đánh đầu27
-
-
15Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người3
-
-
6Đánh chặn7
-
-
24Ném biên15
-
-
6Cản phá thành công7
-
-
4Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
144Pha tấn công65
-
-
109Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation