Kết quả Fiorentina vs Lazio, 02h45 ngày 27/02
Kết quả Fiorentina vs Lazio
Kèo thẻ phạt ngon ăn Fiorentina vs Lazio, 2h45 ngày 27/02
Đối đầu Fiorentina vs Lazio
Lịch phát sóng Fiorentina vs Lazio
Phong độ Fiorentina gần đây
Phong độ Lazio gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/02/202402:45
-
Lazio 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.25
0.98U 2.25
0.901
2.25X
3.202
3.10Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fiorentina vs Lazio
-
Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 26
-
Fiorentina vs Lazio: Diễn biến chính
-
45'0-1Luis Alberto Romero Alconchel (Assist:Matteo Guendouzi)
-
46'0-1Elseid Hisaj
Adam Marusic -
46'0-1Mattia Zaccagni
Gustav Isaksen -
61'Michael Kayode1-1
-
62'1-1Matias Vecino
Danilo Cataldi -
67'1-1Matteo Guendouzi
-
67'Nicolas Gonzalez1-1
-
69'Giacomo Bonaventura2-1
-
78'2-1Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Ciro Immobile -
78'2-1Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Felipe Anderson Pereira Gomes -
81'Antonin Barak
Lucas Beltran2-1 -
85'Rolando Mandragora
Riccardo Sottil2-1 -
88'2-1Matias Vecino
-
90'MBala Nzola
Andrea Belotti2-1 -
90'Maxime Baila Lopez
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo2-1
-
Fiorentina vs Lazio: Đội hình chính và dự bị
-
Fiorentina4-2-3-11Pietro Terracciano3Cristiano Biraghi16Luca Ranieri4Nikola Milenkovic33Michael Kayode5Giacomo Bonaventura6Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo7Riccardo Sottil9Lucas Beltran10Nicolas Gonzalez20Andrea Belotti18Gustav Isaksen17Ciro Immobile7Felipe Anderson Pereira Gomes8Matteo Guendouzi32Danilo Cataldi10Luis Alberto Romero Alconchel29Manuel Lazzari15Nicolo Casale13Alessio Romagnoli77Adam Marusic94Ivan Provedel
- Đội hình dự bị
-
18MBala Nzola72Antonin Barak8Maxime Baila Lopez38Rolando Mandragora19Gino Infantino11Nanitamo Jonathan Ikone32Joseph Alfred Duncan40Tommaso Vannucchi37Pietro Comuzzo22Marco Davide Faraoni65Fabiano Parisi30Tomasso MartinelliElseid Hisaj 23Valentin Mariano Castellanos Gimenez 19Mattia Zaccagni 20Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9Matias Vecino 5Andre Anderson 28Christos Mandas 35Fabio Ruggeri 46Luca Pellegrini 3Luigi Sepe 33Daichi Kamada 6Sana Fernandes 70Larsson Coulibaly 68
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raffaele PalladinoMarco Baroni
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Fiorentina vs Lazio: Số liệu thống kê
-
FiorentinaLazio
-
Giao bóng trước
-
-
13Phạt góc2
-
-
11Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút2
-
-
11Sút Phạt16
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
543Số đường chuyền481
-
-
85%Chuyền chính xác84%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
35Đánh đầu23
-
-
17Đánh đầu thành công12
-
-
0Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người5
-
-
9Đánh chặn5
-
-
18Ném biên19
-
-
3Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
110Pha tấn công83
-
-
56Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation