Kết quả Fiorentina vs Sassuolo, 01h45 ngày 29/04
Kết quả Fiorentina vs Sassuolo
Nhận định Fiorentina vs US Sassuolo, 1h45 ngày 29/04
Đối đầu Fiorentina vs Sassuolo
Lịch phát sóng Fiorentina vs Sassuolo
Phong độ Fiorentina gần đây
Phong độ Sassuolo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 29/04/202401:45
-
Fiorentina 25Sassuolo 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.05O 3
1.07U 3
0.831
1.57X
4.402
5.00Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fiorentina vs Sassuolo
-
Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 34
-
Fiorentina vs Sassuolo: Diễn biến chính
-
13'0-0Ruan Tressoldi Netto
-
17'Riccardo Sottil (Assist:Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo)1-0
-
32'Lucas Martinez Quarta1-0
-
46'Nicolas Gonzalez
Nanitamo Jonathan Ikone1-0 -
46'1-0Samuele Mulattieri
Mattia Viti -
46'1-0Nedim Bajrami
Cristian Volpato -
54'Lucas Martinez Quarta (Assist:Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo)2-0
-
57'2-1Kristian Thorstvedt (Assist:Josh Doig)
-
58'Nicolas Gonzalez (Assist:Riccardo Sottil)3-1
-
62'Antonin Barak (Assist:Riccardo Sottil)4-1
-
64'4-1Filippo Missori
Ruan Tressoldi Netto -
64'4-1Matheus Henrique
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico -
66'Nicolas Gonzalez (Assist:Antonin Barak)5-1
-
67'5-1Kristian Thorstvedt
-
71'Andrea Belotti
Cristian Kouame5-1 -
71'Pietro Comuzzo
Lucas Martinez Quarta5-1 -
73'5-1Emil Konradsen Ceide
Daniel Boloca -
80'Pietro Comuzzo5-1
-
80'Maxime Baila Lopez
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo5-1 -
83'Gaetano Castrovilli
Riccardo Sottil5-1
-
Fiorentina vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị
-
Fiorentina4-2-3-153Oliver Christensen65Fabiano Parisi16Luca Ranieri28Lucas Martinez Quarta33Michael Kayode32Joseph Alfred Duncan6Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo7Riccardo Sottil72Antonin Barak11Nanitamo Jonathan Ikone99Cristian Kouame9Andrea Pinamonti42Kristian Thorstvedt23Cristian Volpato24Daniel Boloca14Pedro Mba Obiang Avomo, Perico43Josh Doig44Ruan Tressoldi Netto19Marash Kumbulla13Gian Marco Ferrari21Mattia Viti47Andrea Consigli
- Đội hình dự bị
-
10Nicolas Gonzalez8Maxime Baila Lopez17Gaetano Castrovilli20Andrea Belotti37Pietro Comuzzo9Lucas Beltran19Gino Infantino22Marco Davide Faraoni5Giacomo Bonaventura3Cristiano Biraghi1Pietro Terracciano4Nikola Milenkovic2Domilson Cordeiro dos Santos30Tomasso MartinelliNedim Bajrami 11Matheus Henrique 7Samuele Mulattieri 8Filippo Missori 2Emil Konradsen Ceide 15Martin Erlic 5Jeremy Toljan 22Gianluca Pegolo 25Alessio Cragno 28Luca Lipani 35Marcus Holmgren Pedersen 3Uros Racic 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raffaele PalladinoFabio Grosso
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Fiorentina vs Sassuolo: Số liệu thống kê
-
FiorentinaSassuolo
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút7
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút2
-
-
8Sút Phạt12
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
610Số đường chuyền301
-
-
89%Chuyền chính xác72%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị0
-
-
31Đánh đầu33
-
-
22Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn5
-
-
13Ném biên13
-
-
2Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công14
-
-
3Thử thách6
-
-
5Kiến tạo thành bàn1
-
-
120Pha tấn công85
-
-
61Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation