Kết quả Fiorentina vs Verona, 21h00 ngày 17/12
Kết quả Fiorentina vs Verona
Nhận định dự đoán Fiorentina vs Hellas Verona, lúc 21h00 ngày 17/12/2023
Đối đầu Fiorentina vs Verona
Lịch phát sóng Fiorentina vs Verona
Phong độ Fiorentina gần đây
Phong độ Verona gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/12/202321:00
-
Fiorentina 31Verona 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
1.04O 2.5
0.90U 2.5
0.981
1.44X
4.402
6.00Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.78O 1
0.88U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fiorentina vs Verona
-
Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 16
-
Fiorentina vs Verona: Diễn biến chính
-
1'0-0Michael Folorunsho Penalty awarded
-
2'Pietro Terracciano0-0
-
3'0-0Milan Djuric
-
36'Cristiano Biraghi0-0
-
46'Cristian Kouame
Riccardo Sottil0-0 -
46'0-0Bruno Amione
Giangiacomo Magnani -
46'Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
Maxime Baila Lopez0-0 -
46'Antonin Barak
MBala Nzola0-0 -
63'0-0Thomas Henry
Milan Djuric -
63'0-0Pawel Dawidowicz
Tomas Suslov -
65'Antonin Barak0-0
-
67'0-0Pawel Dawidowicz
-
72'Nikola Milenkovic
Lucas Martinez Quarta0-0 -
76'0-0Riccardo Saponara
Darko Lazovic -
78'Lucas Beltran1-0
-
84'1-0Jordi Mboula
Michael Folorunsho -
85'Yerry Fernando Mina Gonzalez
Rolando Mandragora1-0
-
Fiorentina vs Verona: Đội hình chính và dự bị
-
Fiorentina4-2-3-11Pietro Terracciano3Cristiano Biraghi16Luca Ranieri28Lucas Martinez Quarta33Michael Kayode38Rolando Mandragora8Maxime Baila Lopez7Riccardo Sottil9Lucas Beltran11Nanitamo Jonathan Ikone18MBala Nzola11Milan Djuric26Cyril Ngonge90Michael Folorunsho8Darko Lazovic18Martin Hongla31Tomas Suslov38Jackson Tchatchoua23Giangiacomo Magnani6Isak Hien24Filippo Terracciano1Lorenzo Montipo
- Đội hình dự bị
-
6Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo26Yerry Fernando Mina Gonzalez72Antonin Barak4Nikola Milenkovic99Cristian Kouame19Gino Infantino77Josip Brekalo53Oliver Christensen65Fabiano Parisi5Giacomo Bonaventura73Lorenzo Amatucci40Tommaso Vannucchi70Niccolo PierozziBruno Amione 2Thomas Henry 9Riccardo Saponara 20Pawel Dawidowicz 27Jordi Mboula 77Juan Manuel Cruz 13Juan Carlos Caballero 32Suat Serdar 25Simone Perilli 34Diego Coppola 42Alessandro Berardi 22Federico Bonazzoli 99Yayah Kallon 17Josh Doig 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raffaele PalladinoPaolo Zanetti
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Fiorentina vs Verona: Số liệu thống kê
-
FiorentinaVerona
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút5
-
-
18Sút Phạt12
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
468Số đường chuyền234
-
-
77%Chuyền chính xác58%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị5
-
-
36Đánh đầu54
-
-
15Đánh đầu thành công30
-
-
7Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
12Đánh chặn9
-
-
26Ném biên18
-
-
18Cản phá thành công16
-
-
4Thử thách14
-
-
138Pha tấn công73
-
-
49Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation