Kết quả Frosinone vs Bologna, 17h30 ngày 07/04
Kết quả Frosinone vs Bologna
Soi kèo phạt góc Frosinone vs Bologna, 17h30 ngày 07/04
Đối đầu Frosinone vs Bologna
Lịch phát sóng Frosinone vs Bologna
Phong độ Frosinone gần đây
Phong độ Bologna gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/04/202417:30
-
Frosinone 10Bologna 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.97O 2.5
0.95U 2.5
0.931
3.80X
3.602
1.91Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Frosinone vs Bologna
-
Sân vận động: Stadio Matusa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 31
-
Frosinone vs Bologna: Diễn biến chính
-
12'0-0Alexis Saelemaekers
-
43'Simone Romagnoli0-0
-
46'0-0Kacper Urbanski
Alexis Saelemaekers -
65'Marco Brescianini
Reinier Jesus Carvalho0-0 -
66'Pol Mikel Lirola Kosok
Emanuele Valeri0-0 -
69'0-0Giovanni Fabbian
Michel Aebischer -
71'0-0Victor Bernth Kristansen
-
76'0-0Dan Ndoye
Riccardo Orsolini -
77'0-0Charalampos Lykogiannis
Victor Bernth Kristansen -
77'Demba Seck
Walid Cheddira0-0 -
81'0-0Santiago Thomas Castro
Joshua Zirkzee -
85'Marvin Cuni
Matìas Soulè Malvano0-0 -
86'Luca Garritano
Luca Mazzitelli0-0 -
89'0-0Charalampos Lykogiannis
-
Frosinone vs Bologna: Đội hình chính và dự bị
-
Frosinone3-4-2-180Stefano Turati33Kevin Bonifazi6Simone Romagnoli5Caleb Okoli32Emanuele Valeri45Enzo Barrenechea36Luca Mazzitelli19Nadir Zortea12Reinier Jesus Carvalho18Matìas Soulè Malvano70Walid Cheddira9Joshua Zirkzee7Riccardo Orsolini19Lewis Ferguson20Michel Aebischer56Alexis Saelemaekers8Remo Freuler3Stefan Posch26Jhon Janer Lucumi33Riccardo Calafiori15Victor Bernth Kristansen28Lukasz Skorupski
- Đội hình dự bị
-
11Marvin Cuni4Marco Brescianini16Luca Garritano8Demba Seck20Pol Mikel Lirola Kosok47Mateus Lusuardi9Kaio Jorge Pinto Ramos29Fares Ghedjemis17Giorgi Kvernadze27Arijon Ibrahimovic1Pierluigi Frattali3Riccardo Marchizza31Michele Cerofolini7Jaime Baez StabileSantiago Thomas Castro 18Charalampos Lykogiannis 22Giovanni Fabbian 80Kacper Urbanski 82Dan Ndoye 11Nikola Moro 6Lorenzo De Silvestri 29Federico Ravaglia 34Nicola Bagnolini 23Oussama El Azzouzi 17Mihajlo Ilic 4Jesper Karlsson 10Tommaso Corazza 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincenzo Italiano
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Frosinone vs Bologna: Số liệu thống kê
-
FrosinoneBologna
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút2
-
-
16Sút Phạt8
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
305Số đường chuyền590
-
-
69%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị2
-
-
31Đánh đầu37
-
-
13Đánh đầu thành công21
-
-
5Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn9
-
-
27Ném biên20
-
-
14Cản phá thành công19
-
-
4Thử thách6
-
-
102Pha tấn công100
-
-
29Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation