Kết quả Frosinone vs Cagliari, 18h30 ngày 21/01
Kết quả Frosinone vs Cagliari
Soi kèo phạt góc Frosinone vs Cagliari, 18h30 ngày 21/01
Đối đầu Frosinone vs Cagliari
Lịch phát sóng Frosinone vs Cagliari
Phong độ Frosinone gần đây
Phong độ Cagliari gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/01/202418:30
-
Frosinone 33Cagliari 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2.5
0.96U 2.5
0.921
2.40X
3.502
2.70Hiệp 1+0
0.83-0
1.05O 1
0.98U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Frosinone vs Cagliari
-
Sân vận động: Stadio Matusa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 21
-
Frosinone vs Cagliari: Diễn biến chính
-
22'0-0Paulo Azzi
-
26'0-1Ibrahim Sulemana
-
45'Enzo Barrenechea Goal Disallowed0-1
-
46'0-1Tommaso Augello
Paulo Azzi -
57'Matìas Soulè Malvano0-1
-
60'Abdou Harroui
Reinier Jesus Carvalho0-1 -
60'Kaio Jorge Pinto Ramos
Walid Cheddira0-1 -
62'0-1Andrea Petagna
-
64'Luca Mazzitelli (Assist:Abdou Harroui)1-1
-
72'1-1Leonardo Pavoletti
Andrea Petagna -
72'1-1Edoardo Goldaniga
Mateusz Wieteska -
72'1-1Alessandro Di Pardo
Nicolas Viola -
74'1-1Alberto Dossena
-
75'Matìas Soulè Malvano2-1
-
77'2-1Gianluca Lapadula
Matteo Prati -
78'2-1Gianluca Lapadula
-
81'Fares Ghedjemis
Matìas Soulè Malvano2-1 -
90'Kaio Jorge Pinto Ramos (Assist:Nadir Zortea)3-1
-
90'Kevin Bonifazi
Gelli Francesco3-1 -
90'Kaio Jorge Pinto Ramos3-1
-
90'3-1Leonardo Pavoletti
-
90'Nadir Zortea3-1
-
Frosinone vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị
-
Frosinone4-3-2-180Stefano Turati14Gelli Francesco5Caleb Okoli6Simone Romagnoli19Nadir Zortea4Marco Brescianini45Enzo Barrenechea36Luca Mazzitelli12Reinier Jesus Carvalho18Matìas Soulè Malvano70Walid Cheddira32Andrea Petagna10Nicolas Viola8Nahitan Nandez25Ibrahim Sulemana16Matteo Prati29Antoine Makoumbou37Paulo Azzi23Mateusz Wieteska4Alberto Dossena28Gabriele Zappa22Simone Scuffet
- Đội hình dự bị
-
9Kaio Jorge Pinto Ramos29Fares Ghedjemis33Kevin Bonifazi21Abdou Harroui17Giorgi Kvernadze11Marvin Cuni27Arijon Ibrahimovic1Pierluigi Frattali10Giuseppe Caso31Michele Cerofolini16Luca Garritano24Mehdi BourabiaTommaso Augello 27Leonardo Pavoletti 30Edoardo Goldaniga 3Alessandro Di Pardo 99Gianluca Lapadula 9Jakub Jankto 21Pantelis Hatzidiakos 17Simon Aresti 18Alessandro Deiola 14Jacopo Desogus 38Boris Radunovic 1Adam Obert 33Kingstone Mutandwa 34Alessandro Vinciguerra 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide Nicola
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Frosinone vs Cagliari: Số liệu thống kê
-
FrosinoneCagliari
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút1
-
-
20Sút Phạt12
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
501Số đường chuyền324
-
-
76%Chuyền chính xác66%
-
-
11Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị2
-
-
44Đánh đầu42
-
-
24Đánh đầu thành công19
-
-
3Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người5
-
-
8Đánh chặn5
-
-
23Ném biên18
-
-
9Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
111Pha tấn công86
-
-
48Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation