Kết quả Frosinone vs Empoli, 00h30 ngày 07/11
Kết quả Frosinone vs Empoli
Nhận định Frosinone vs Empoli, vòng 11 Serie A 00h30 ngày 7/11/2023
Đối đầu Frosinone vs Empoli
Lịch phát sóng Frosinone vs Empoli
Phong độ Frosinone gần đây
Phong độ Empoli gần đây
-
Thứ ba, Ngày 07/11/202300:30
-
Frosinone 32Empoli 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.00O 2.5
0.85U 2.5
0.951
2.10X
3.452
2.95Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.67O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Frosinone vs Empoli
-
Sân vận động: Stadio Matusa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 11
-
Frosinone vs Empoli: Diễn biến chính
-
20'Marvin Cuni Goal Disallowed0-0
-
34'Enzo Barrenechea0-0
-
42'Reinier Jesus Carvalho0-0
-
44'0-0Emmanuel Gyasi
-
45'Pol Mikel Lirola Kosok0-0
-
58'Marvin Cuni (Assist:Arijon Ibrahimovic)1-0
-
62'1-0Nicolo Cambiaghi
Emmanuel Gyasi -
62'1-0Filippo Ranocchia
Razvan Marin -
70'1-0Baldanzi Tommaso
Matteo Cancellieri -
74'Arijon Ibrahimovic (Assist:Riccardo Marchizza)2-0
-
76'2-0Filippo Ranocchia
-
77'2-0Viktor Kovalenko
Alberto Grassi -
77'2-0Liberato Cacace
Simone Bastoni -
80'Kaio Jorge Pinto Ramos
Marvin Cuni2-0 -
80'Giuseppe Caso
Arijon Ibrahimovic2-0 -
83'Marco Brescianini
Reinier Jesus Carvalho2-0 -
86'2-1Francesco Caputo (Assist:Nicolo Cambiaghi)
-
87'2-1Francesco Caputo Goal Disallowed
-
88'Anthony Oyono Omva Torque
Matìas Soulè Malvano2-1
-
Frosinone vs Empoli: Đội hình chính và dự bị
-
Frosinone4-2-3-180Stefano Turati3Riccardo Marchizza5Caleb Okoli30Ilario Monterisi20Pol Mikel Lirola Kosok45Enzo Barrenechea36Luca Mazzitelli27Arijon Ibrahimovic12Reinier Jesus Carvalho18Matìas Soulè Malvano11Marvin Cuni11Emmanuel Gyasi9Francesco Caputo20Matteo Cancellieri18Razvan Marin5Alberto Grassi21Jacopo Fazzini19Bartosz Bereszynski34Ardian Ismajli33Sebastiano Luperto30Simone Bastoni99Etrit Berisha
- Đội hình dự bị
-
9Kaio Jorge Pinto Ramos22Anthony Oyono Omva Torque4Marco Brescianini10Giuseppe Caso47Mateus Lusuardi8Karlo Lulic17Giorgi Kvernadze16Luca Garritano1Pierluigi Frattali6Simone Romagnoli31Michele Cerofolini24Mehdi Bourabia70Walid Cheddira7Jaime Baez StabileNicolo Cambiaghi 28Filippo Ranocchia 22Baldanzi Tommaso 35Liberato Cacace 13Viktor Kovalenko 8Samuele Perisan 1Elia Caprile 25Daniel Maldini 27Tyronne Ebuehi 24Gabriele Guarino 14Steven Shpendi 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roberto D Aversa
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Frosinone vs Empoli: Số liệu thống kê
-
FrosinoneEmpoli
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút4
-
-
12Sút Phạt8
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
581Số đường chuyền328
-
-
87%Chuyền chính xác70%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
30Đánh đầu28
-
-
16Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công30
-
-
10Đánh chặn6
-
-
29Ném biên15
-
-
2Woodwork1
-
-
7Cản phá thành công27
-
-
5Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
140Pha tấn công70
-
-
81Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation