Kết quả Frosinone vs Genoa, 21h00 ngày 26/11
Kết quả Frosinone vs Genoa
Nhận định Frosinone vs Genoa, vòng 13 Serie A 21h00 ngày 26/11/2023
Đối đầu Frosinone vs Genoa
Lịch phát sóng Frosinone vs Genoa
Phong độ Frosinone gần đây
Phong độ Genoa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/11/202321:00
-
Frosinone 22Genoa 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.05O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.37X
3.212
2.70Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Frosinone vs Genoa
-
Sân vận động: Stadio Matusa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 13
-
Frosinone vs Genoa: Diễn biến chính
-
6'0-0Alessandro Vogliacco
-
29'0-0Stefano Sabelli
-
34'Matìas Soulè Malvano (Assist:Anthony Oyono Omva Torque)1-0
-
38'1-1Ruslan Malinovskyi (Assist:Morten Frendrup)
-
44'1-1Morten Thorsby
Kevin Strootman -
58'Anthony Oyono Omva Torque1-1
-
61'Giuseppe Caso
Arijon Ibrahimovic1-1 -
61'Marco Brescianini
Mehdi Bourabia1-1 -
66'Reinier Jesus Carvalho1-1
-
69'Ilario Monterisi
Riccardo Marchizza1-1 -
80'1-1Junior Messias
Ruslan Malinovskyi -
80'Gelli Francesco
Reinier Jesus Carvalho1-1 -
80'Kaio Jorge Pinto Ramos
Walid Cheddira1-1 -
88'1-1Johan Felipe Vasquez Ibarra
Alessandro Vogliacco -
88'1-1Silvan Hefti
Milan Badelj -
88'1-1Pablo Manuel Galdames
Ridgeciano Haps -
90'1-1Morten Frendrup
-
90'Ilario Monterisi (Assist:Marco Brescianini)2-1
-
Frosinone vs Genoa: Đội hình chính và dự bị
-
Frosinone4-2-3-180Stefano Turati3Riccardo Marchizza6Simone Romagnoli5Caleb Okoli22Anthony Oyono Omva Torque45Enzo Barrenechea24Mehdi Bourabia27Arijon Ibrahimovic12Reinier Jesus Carvalho18Matìas Soulè Malvano70Walid Cheddira37George Puscas17Ruslan Malinovskyi20Stefano Sabelli8Kevin Strootman47Milan Badelj32Morten Frendrup55Ridgeciano Haps14Alessandro Vogliacco4Koni De Winter5Radu Dragusin1Josep MartInez
- Đội hình dự bị
-
9Kaio Jorge Pinto Ramos30Ilario Monterisi4Marco Brescianini14Gelli Francesco10Giuseppe Caso47Mateus Lusuardi8Karlo Lulic17Giorgi Kvernadze11Marvin Cuni1Pierluigi Frattali16Luca Garritano31Michele Cerofolini7Jaime Baez StabileJunior Messias 10Pablo Manuel Galdames 99Johan Felipe Vasquez Ibarra 22Morten Thorsby 2Silvan Hefti 36Daniele Sommariva 39Nicola Leali 16Aaron Caricol 3Berkan smail Kutlu 25Alan Matturro 33Seydou Fini 40Christos Papadopoulos 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick Vieira
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Frosinone vs Genoa: Số liệu thống kê
-
FrosinoneGenoa
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài10
-
-
3Cản sút0
-
-
14Sút Phạt7
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
566Số đường chuyền408
-
-
85%Chuyền chính xác80%
-
-
5Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
14Đánh đầu28
-
-
8Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn5
-
-
22Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công18
-
-
3Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
111Pha tấn công88
-
-
40Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation