Kết quả Frosinone vs Inter Milan, 01h45 ngày 11/05
Kết quả Frosinone vs Inter Milan
Kèo thẻ phạt ngon ăn Frosinone vs Inter Milan, 1h45 ngày 11/05
Đối đầu Frosinone vs Inter Milan
Lịch phát sóng Frosinone vs Inter Milan
Phong độ Frosinone gần đây
Phong độ Inter Milan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202401:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.90O 3
0.85U 3
1.031
5.25X
4.402
1.55Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.11O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Frosinone vs Inter Milan
-
Sân vận động: Stadio Matusa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 36
-
Frosinone vs Inter Milan: Diễn biến chính
-
19'0-1Davide Frattesi
-
38'Gelli Francesco
Luca Mazzitelli0-1 -
46'0-1Juan Guillermo Cuadrado Bello
Matteo Darmian -
60'0-2Marko Arnautovic (Assist:Davide Frattesi)
-
64'0-2Davy Klaassen
Davide Frattesi -
64'0-2Lautaro Javier Martinez
Marko Arnautovic -
71'Abdou Harroui
Pol Mikel Lirola Kosok0-2 -
71'Kaio Jorge Pinto Ramos
Reinier Jesus Carvalho0-2 -
72'0-2Tajon Buchanan
Federico Dimarco -
75'0-2Stefano Sensi
Nicolo Barella -
77'0-3Tajon Buchanan (Assist:Stefano Sensi)
-
80'0-4Lautaro Javier Martinez
-
82'Arijon Ibrahimovic
Walid Cheddira0-4 -
82'Ilario Monterisi
Caleb Okoli0-4 -
84'0-5Marcus Thuram (Assist:Lautaro Javier Martinez)
-
Frosinone vs Inter Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Frosinone3-4-2-131Michele Cerofolini33Kevin Bonifazi5Caleb Okoli20Pol Mikel Lirola Kosok32Emanuele Valeri4Marco Brescianini36Luca Mazzitelli19Nadir Zortea12Reinier Jesus Carvalho18Matìas Soulè Malvano70Walid Cheddira8Marko Arnautovic9Marcus Thuram36Matteo Darmian16Davide Frattesi21Kristjan Asllani23Nicolo Barella32Federico Dimarco31Yann Bisseck6Stefan de Vrij30Carlos Augusto1Yann Sommer
- Đội hình dự bị
-
9Kaio Jorge Pinto Ramos27Arijon Ibrahimovic30Ilario Monterisi14Gelli Francesco21Abdou Harroui29Fares Ghedjemis17Giorgi Kvernadze11Marvin Cuni1Pierluigi Frattali16Luca Garritano3Riccardo Marchizza37Lorenzo Palmisani8Demba Seck7Jaime Baez StabileLautaro Javier Martinez 10Tajon Buchanan 17Juan Guillermo Cuadrado Bello 7Stefano Sensi 5Davy Klaassen 14Henrik Mkhitaryan 22Alexis Alejandro Sanchez 70Benjamin Pavard 28Alessandro Bastoni 95Raffaele Di Gennaro 12Emil Audero 77Denzel Dumfries 2Hakan Calhanoglu 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simone Inzaghi
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Frosinone vs Inter Milan: Số liệu thống kê
-
FrosinoneInter Milan
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
17Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
7Sút Phạt5
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
400Số đường chuyền575
-
-
86%Chuyền chính xác89%
-
-
4Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
16Đánh đầu22
-
-
7Đánh đầu thành công12
-
-
0Cứu thua8
-
-
2Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn2
-
-
17Ném biên11
-
-
1Woodwork1
-
-
2Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
76Pha tấn công74
-
-
75Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation