Kết quả Frosinone vs Juventus, 18h30 ngày 23/12
Kết quả Frosinone vs Juventus
Nhận định dự đoán Frosinone vs Juventus, lúc 18h30 ngày 23/12/2023
Đối đầu Frosinone vs Juventus
Lịch phát sóng Frosinone vs Juventus
Phong độ Frosinone gần đây
Phong độ Juventus gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/12/202318:30
-
Juventus 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.02-0.75
0.88O 2.5
0.87U 2.5
1.011
4.50X
3.602
1.73Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.87O 1
0.83U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Frosinone vs Juventus
-
Sân vận động: Stadio Matusa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 17
-
Frosinone vs Juventus: Diễn biến chính
-
12'0-1Kenan Yildiz (Assist:Filip Kostic)
-
20'0-1Andrea Cambiaso
-
27'0-1Federico Gatti
Alex Sandro Lobo Silva -
30'Jaime Baez Stabile
Pol Mikel Lirola Kosok0-1 -
43'0-1Weston Mckennie
-
51'Jaime Baez Stabile (Assist:Ilario Monterisi)1-1
-
54'1-1Hans Nicolussi Caviglia
Manuel Locatelli -
54'1-1Samuel Iling
Filip Kostic -
55'1-1Dusan Vlahovic
Kenan Yildiz -
69'1-1Timothy Weah
Andrea Cambiaso -
69'Walid Cheddira
Kaio Jorge Pinto Ramos1-1 -
69'Abdou Harroui
Luca Garritano1-1 -
79'Giorgi Kvernadze
Jaime Baez Stabile1-1 -
81'1-2Dusan Vlahovic (Assist:Weston Mckennie)
-
90'1-2Dusan Vlahovic Goal Disallowed
-
Frosinone vs Juventus: Đội hình chính và dự bị
-
Frosinone3-4-2-180Stefano Turati47Mateus Lusuardi6Simone Romagnoli30Ilario Monterisi16Luca Garritano4Marco Brescianini45Enzo Barrenechea20Pol Mikel Lirola Kosok14Gelli Francesco18Matìas Soulè Malvano9Kaio Jorge Pinto Ramos15Kenan Yildiz14Arkadiusz Milik27Andrea Cambiaso16Weston Mckennie5Manuel Locatelli25Adrien Rabiot11Filip Kostic6Danilo Luiz da Silva3Gleison Bremer Silva Nascimento12Alex Sandro Lobo Silva1Wojciech Szczesny
- Đội hình dự bị
-
17Giorgi Kvernadze70Walid Cheddira21Abdou Harroui7Jaime Baez Stabile8Karlo Lulic11Marvin Cuni31Michele Cerofolini1Pierluigi Frattali10Giuseppe Caso24Mehdi Bourabia26Bidaoui SoufianeFederico Gatti 4Hans Nicolussi Caviglia 41Dusan Vlahovic 9Timothy Weah 22Samuel Iling 17Mattia Perin 36Daniele Rugani 24Fabio Miretti 20Carlo Pinsoglio 23Gian Marco Crespi 43Joseph Nonge Boende 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago Motta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Frosinone vs Juventus: Số liệu thống kê
-
FrosinoneJuventus
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút3
-
-
17Sút Phạt8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
460Số đường chuyền343
-
-
84%Chuyền chính xác79%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị5
-
-
20Đánh đầu36
-
-
13Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công29
-
-
4Thay người5
-
-
2Đánh chặn5
-
-
23Ném biên26
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công29
-
-
6Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
108Pha tấn công85
-
-
34Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation