Kết quả Frosinone vs Torino, 18h30 ngày 10/12
Kết quả Frosinone vs Torino
Nhận định dự đoán Frosinone vs Torino, lúc 18h30 ngày 10/12/2023
Đối đầu Frosinone vs Torino
Lịch phát sóng Frosinone vs Torino
Phong độ Frosinone gần đây
Phong độ Torino gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/12/202318:30
-
Frosinone 30Torino 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
1.03O 2.25
0.83U 2.25
1.051
3.05X
3.502
2.34Hiệp 1+0
1.16-0
0.76O 1
1.02U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Frosinone vs Torino
-
Sân vận động: Stadio Matusa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 15
-
Frosinone vs Torino: Diễn biến chính
-
9'Anthony Oyono Omva Torque0-0
-
16'Kaio Jorge Pinto Ramos0-0
-
17'Kaio Jorge Pinto Ramos No penalty confirmed0-0
-
45'0-0Ricardo Rodriguez
-
56'0-0Ivan Ilic
-
57'0-0Adrien Tameze Aousta
-
57'Luca Garritano0-0
-
61'Pol Mikel Lirola Kosok
Luca Garritano0-0 -
64'0-0Koffi Djidji
Samuele Ricci -
71'Giuseppe Caso
Arijon Ibrahimovic0-0 -
72'0-0Valentino Lazaro
Mergim Vojvoda -
72'Karlo Lulic
Gelli Francesco0-0 -
72'0-0Yann Karamoh
Antonio Sanabria -
72'0-0Demba Seck
Nikola Vlasic -
83'Walid Cheddira
Simone Romagnoli0-0 -
83'0-0David Zima
Ricardo Rodriguez
-
Frosinone vs Torino: Đội hình chính và dự bị
-
Frosinone3-4-380Stefano Turati5Caleb Okoli6Simone Romagnoli30Ilario Monterisi22Anthony Oyono Omva Torque14Gelli Francesco4Marco Brescianini16Luca Garritano27Arijon Ibrahimovic9Kaio Jorge Pinto Ramos18Matìas Soulè Malvano9Antonio Sanabria91Duvan Estevan Zapata Banguera19Raoul Bellanova16Nikola Vlasic28Samuele Ricci8Ivan Ilic27Mergim Vojvoda61Adrien Tameze Aousta4Alessandro Buongiorno13Ricardo Rodriguez32Vanja Milinkovic Savic
- Đội hình dự bị
-
8Karlo Lulic10Giuseppe Caso70Walid Cheddira20Pol Mikel Lirola Kosok47Mateus Lusuardi17Giorgi Kvernadze11Marvin Cuni1Pierluigi Frattali31Michele Cerofolini24Mehdi Bourabia21Abdou Harroui7Jaime Baez StabileValentino Lazaro 20David Zima 6Yann Karamoh 7Demba Seck 23Koffi Djidji 26Brandon Soppy 93Pietro Pellegri 11Luca Gemello 1Gvidas Gineitis 66Mihai Popa 71Saba Sazonov 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo Vanoli
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Frosinone vs Torino: Số liệu thống kê
-
FrosinoneTorino
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài13
-
-
3Cản sút4
-
-
20Sút Phạt15
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
430Số đường chuyền377
-
-
73%Chuyền chính xác72%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị2
-
-
37Đánh đầu55
-
-
22Đánh đầu thành công24
-
-
3Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn7
-
-
22Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
5Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách5
-
-
89Pha tấn công127
-
-
27Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation