Kết quả Genoa vs Empoli, 21h00 ngày 02/12
Kết quả Genoa vs Empoli
Nhận định Genoa vs Empoli, vòng 14 Serie A 21h00 ngày 2/12/2023
Đối đầu Genoa vs Empoli
Lịch phát sóng Genoa vs Empoli
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ Empoli gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/12/202321:00
-
Genoa 31Empoli 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.01O 2.25
0.82U 2.25
0.981
1.85X
3.252
3.90Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 1
1.06U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genoa vs Empoli
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 14
-
Genoa vs Empoli: Diễn biến chính
-
13'0-0Filippo Ranocchia
-
37'Ruslan Malinovskyi (Assist:Milan Badelj)1-0
-
46'1-0Viktor Kovalenko
Jacopo Fazzini -
56'Ruslan Malinovskyi1-0
-
65'1-0Alberto Grassi
Filippo Ranocchia -
66'Berkan smail Kutlu
Junior Messias1-0 -
66'1-0Matteo Cancellieri
Daniel Maldini -
67'1-1Matteo Cancellieri (Assist:Viktor Kovalenko)
-
73'Seydou Fini
Ruslan Malinovskyi1-1 -
73'Ridgeciano Haps
Johan Felipe Vasquez Ibarra1-1 -
76'1-1Razvan Marin
Youssef Maleh -
83'George Puscas
Stefano Sabelli1-1 -
86'Alessandro Vogliacco1-1
-
90'Milan Badelj1-1
-
90'1-1Steven Shpendi
Francesco Caputo
-
Genoa vs Empoli: Đội hình chính và dự bị
-
Genoa3-5-21Josep MartInez5Radu Dragusin4Koni De Winter14Alessandro Vogliacco22Johan Felipe Vasquez Ibarra32Morten Frendrup47Milan Badelj17Ruslan Malinovskyi20Stefano Sabelli10Junior Messias19Mateo Retegui28Nicolo Cambiaghi9Francesco Caputo27Daniel Maldini21Jacopo Fazzini22Filippo Ranocchia29Youssef Maleh19Bartosz Bereszynski34Ardian Ismajli33Sebastiano Luperto13Liberato Cacace99Etrit Berisha
- Đội hình dự bị
-
55Ridgeciano Haps37George Puscas25Berkan smail Kutlu40Seydou Fini99Pablo Manuel Galdames39Daniele Sommariva16Nicola Leali2Morten Thorsby24Filip Jagiello3Aaron Caricol36Silvan Hefti33Alan MatturroAlberto Grassi 5Matteo Cancellieri 20Razvan Marin 18Viktor Kovalenko 8Steven Shpendi 7Emmanuel Gyasi 11Simone Bastoni 30Elia Caprile 25Mattia Destro 23Samuele Perisan 1Tyronne Ebuehi 24Sebastian Walukiewicz 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick VieiraRoberto D Aversa
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Genoa vs Empoli: Số liệu thống kê
-
GenoaEmpoli
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút3
-
-
18Sút Phạt21
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
380Số đường chuyền380
-
-
72%Chuyền chính xác74%
-
-
15Phạm lỗi19
-
-
3Việt vị0
-
-
52Đánh đầu36
-
-
29Đánh đầu thành công15
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn5
-
-
22Ném biên34
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công13
-
-
13Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
109Pha tấn công88
-
-
59Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation