Kết quả Genoa vs Juventus, 02h45 ngày 16/12
Kết quả Genoa vs Juventus
Nhận định Genoa vs Juventus, vòng 16 Serie A 2h45 ngày 16/12/2023
Đối đầu Genoa vs Juventus
Lịch phát sóng Genoa vs Juventus
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ Juventus gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/12/202302:45
-
Genoa 21Juventus 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
1.02O 2.25
0.96U 2.25
0.921
3.70X
3.502
1.91Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.17O 1
1.16U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genoa vs Juventus
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 16
-
Genoa vs Juventus: Diễn biến chính
-
28'0-1Federico Chiesa
-
46'Caleb Ekuban
Johan Felipe Vasquez Ibarra0-1 -
48'Albert Gudmundsson (Assist:Caleb Ekuban)1-1
-
61'1-1Danilo Luiz da Silva
-
68'1-1Timothy Weah
Filip Kostic -
68'1-1Arkadiusz Milik
Dusan Vlahovic -
70'1-1Weston Mckennie
-
71'1-1Arkadiusz Milik
-
74'Milan Badelj1-1
-
74'1-1Samuel Iling
Fabio Miretti -
84'Alessandro Vogliacco
Stefano Sabelli1-1 -
88'1-1Kenan Yildiz
Andrea Cambiaso -
90'Ridgeciano Haps
Junior Messias1-1 -
90'Ruslan Malinovskyi1-1
-
Genoa vs Juventus: Đội hình chính và dự bị
-
Genoa5-3-21Josep MartInez22Johan Felipe Vasquez Ibarra4Koni De Winter13Mattia Bani5Radu Dragusin20Stefano Sabelli32Morten Frendrup47Milan Badelj17Ruslan Malinovskyi11Albert Gudmundsson10Junior Messias7Federico Chiesa9Dusan Vlahovic27Andrea Cambiaso16Weston Mckennie5Manuel Locatelli20Fabio Miretti11Filip Kostic4Federico Gatti3Gleison Bremer Silva Nascimento6Danilo Luiz da Silva1Wojciech Szczesny
- Đội hình dự bị
-
18Caleb Ekuban14Alessandro Vogliacco55Ridgeciano Haps99Pablo Manuel Galdames16Nicola Leali39Daniele Sommariva2Morten Thorsby24Filip Jagiello37George Puscas3Aaron Caricol36Silvan Hefti25Berkan smail Kutlu33Alan Matturro40Seydou FiniArkadiusz Milik 14Kenan Yildiz 15Timothy Weah 22Samuel Iling 17Alex Sandro Lobo Silva 12Carlo Pinsoglio 23Mattia Perin 36Daniele Rugani 24Hans Nicolussi Caviglia 41Dean Huijsen 13Joseph Nonge Boende 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick VieiraThiago Motta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Genoa vs Juventus: Số liệu thống kê
-
GenoaJuventus
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút3
-
-
16Sút Phạt14
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
319Số đường chuyền411
-
-
76%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị3
-
-
18Đánh đầu26
-
-
10Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công8
-
-
3Thay người4
-
-
5Đánh chặn6
-
-
19Ném biên22
-
-
13Cản phá thành công8
-
-
6Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
65Pha tấn công110
-
-
48Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation