Kết quả Genoa vs Lecce, 18h30 ngày 28/01
Kết quả Genoa vs Lecce
Soi kèo phạt góc Genoa vs Lecce, 18h30 ngày 28/01
Đối đầu Genoa vs Lecce
Lịch phát sóng Genoa vs Lecce
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ Lecce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/01/202418:30
-
Genoa2Lecce 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.11+0.5
0.80O 2
0.95U 2
0.931
2.00X
3.202
3.90Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genoa vs Lecce
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 22
-
Genoa vs Lecce: Diễn biến chính
-
18'0-0Nikola Krstovic
-
31'0-1Nikola Krstovic (Assist:Valentin Gendrey)
-
46'Caleb Ekuban
Djed Spence0-1 -
46'Stefano Sabelli
Morten Thorsby0-1 -
57'0-1Nikola Krstovic
-
64'0-1Roberto Piccoli
Nikola Krstovic -
64'0-1Lameck Banda
Nicola Sansone -
70'Mateo Retegui1-1
-
73'1-1Hamza Rafia
Remi Oudin -
76'Caleb Ekuban (Assist:Mateo Retegui)2-1
-
90'Emil Bohinen
Mateo Retegui2-1 -
90'Alan Matturro
Alessandro Vogliacco2-1 -
90'2-1Ylber Ramadani
-
90'2-1Joan Gonzalez
Mohamed Kaba -
90'2-1Santiago Pierotti
Antonino Gallo
-
Genoa vs Lecce: Đội hình chính và dự bị
-
Genoa3-5-21Josep MartInez22Johan Felipe Vasquez Ibarra13Mattia Bani4Koni De Winter90Djed Spence8Kevin Strootman17Ruslan Malinovskyi2Morten Thorsby14Alessandro Vogliacco19Mateo Retegui11Albert Gudmundsson7Pontus Almqvist9Nikola Krstovic11Nicola Sansone77Mohamed Kaba20Ylber Ramadani10Remi Oudin17Valentin Gendrey5Marin Pongracic6Federico Baschirotto25Antonino Gallo30Wladimiro Falcone
- Đội hình dự bị
-
18Caleb Ekuban20Stefano Sabelli5Emil Bohinen33Alan Matturro41Christos Papadopoulos39Daniele Sommariva16Nicola Leali23Giorgio Cittadini40Seydou Fini43Riccardo Arboscello46Faroukou CisseSantiago Pierotti 50Roberto Piccoli 91Joan Gonzalez 16Hamza Rafia 8Lameck Banda 22Patrick Dorgu 13Jasper Samooja 40Alexis Blin 29Lorenzo Venuti 12Federico Brancolini 21Medon Berisha 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick VieiraMarco Giampaolo
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Genoa vs Lecce: Số liệu thống kê
-
GenoaLecce
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút19
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút7
-
-
17Sút Phạt11
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
364Số đường chuyền373
-
-
79%Chuyền chính xác78%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị0
-
-
41Đánh đầu27
-
-
21Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua5
-
-
18Rê bóng thành công18
-
-
4Thay người5
-
-
3Đánh chặn13
-
-
19Ném biên18
-
-
18Cản phá thành công18
-
-
6Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
81Pha tấn công99
-
-
49Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation