Kết quả Genoa vs Salernitana, 01h45 ngày 28/10
Kết quả Genoa vs Salernitana
Nhận định Genoa vs Salernitana, vòng 10 Serie A 01h45 ngày 28/10/2023
Đối đầu Genoa vs Salernitana
Lịch phát sóng Genoa vs Salernitana
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ Salernitana gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/10/202301:45
-
Genoa 31Salernitana 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.03O 2.25
0.92U 2.25
0.881
1.83X
3.152
4.15Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.81O 1
1.11U 1
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genoa vs Salernitana
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 10
-
Genoa vs Salernitana: Diễn biến chính
-
35'Albert Gudmundsson (Assist:Ruslan Malinovskyi)1-0
-
37'Ruslan Malinovskyi1-0
-
37'1-0Giulio Maggiore
-
39'1-0Domagoj Bradaric
-
42'Mattia Bani1-0
-
46'Caleb Ekuban
Mateo Retegui1-0 -
46'1-0Junior Sambia
Domagoj Bradaric -
46'1-0Emil Bohinen
Antonio Candreva -
54'Koni De Winter
Mattia Bani1-0 -
59'Berkan smail Kutlu
Ruslan Malinovskyi1-0 -
59'Kevin Strootman
Milan Badelj1-0 -
64'1-0Mateusz Legowski
Giulio Maggiore -
64'1-0Chukwubuikem Ikwuemesi
Matteo Lovato -
70'1-0Norbert Gyomber
-
71'Koni De Winter1-0
-
77'1-0Loum Tchaouna
Jovane Cabral -
86'1-0Chukwubuikem Ikwuemesi
-
90'Alessandro Vogliacco
Stefano Sabelli1-0
-
Genoa vs Salernitana: Đội hình chính và dự bị
-
Genoa3-5-21Josep MartInez22Johan Felipe Vasquez Ibarra13Mattia Bani5Radu Dragusin3Aaron Caricol32Morten Frendrup47Milan Badelj17Ruslan Malinovskyi20Stefano Sabelli19Mateo Retegui11Albert Gudmundsson10Boulaye Dia87Antonio Candreva21Jovane Cabral30Pasquale Mazzocchi25Giulio Maggiore18Lassana Coulibaly3Domagoj Bradaric66Matteo Lovato23Norbert Gyomber98Lorenzo Pirola13Francisco Guillermo Ochoa Magana
- Đội hình dự bị
-
4Koni De Winter18Caleb Ekuban14Alessandro Vogliacco8Kevin Strootman25Berkan smail Kutlu99Pablo Manuel Galdames16Nicola Leali39Daniele Sommariva55Ridgeciano Haps2Morten Thorsby37George Puscas40Seydou Fini33Alan MatturroJunior Sambia 6Loum Tchaouna 33Chukwubuikem Ikwuemesi 22Emil Bohinen 8Mateusz Legowski 99Flavius Daniliuc 5Grigoris Kastanos 20Benoit Costil 56Vincenzo Fiorillo 1Trivante Stewart 19Erik Botheim 11Dylan Bronn 28Agustin Martegani 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick VieiraStefano Colantuono
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Genoa vs Salernitana: Số liệu thống kê
-
GenoaSalernitana
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút2
-
-
20Sút Phạt14
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
415Số đường chuyền394
-
-
78%Chuyền chính xác77%
-
-
11Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị4
-
-
33Đánh đầu23
-
-
20Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
1Đánh chặn5
-
-
18Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công10
-
-
9Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
95Pha tấn công116
-
-
30Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation