Kết quả Genoa vs Sassuolo, 20h00 ngày 12/05
Kết quả Genoa vs Sassuolo
Soi kèo phạt góc Genoa vs Sassuolo, 20h ngày 12/05
Đối đầu Genoa vs Sassuolo
Lịch phát sóng Genoa vs Sassuolo
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ Sassuolo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202420:00
-
Genoa 12Sassuolo 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 2.5
0.94U 2.5
0.941
2.02X
3.752
3.50Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 1
1.05U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genoa vs Sassuolo
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 36
-
Genoa vs Sassuolo: Diễn biến chính
-
7'Morten Thorsby Goal Disallowed0-0
-
31'0-1Andrea Pinamonti
-
46'Caleb Ekuban
Alessandro Vogliacco0-1 -
46'Djed Spence
Stefano Sabelli0-1 -
48'Morten Thorsby0-1
-
50'0-1Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
-
56'Milan Badelj (Assist:Morten Thorsby)1-1
-
63'Marash Kumbulla(OW)2-1
-
67'2-1Nedim Bajrami
Kristian Thorstvedt -
68'2-1Cristian Volpato
Marash Kumbulla -
75'Kevin Strootman
Albert Gudmundsson2-1 -
75'2-1Josh Doig
-
76'2-1Uros Racic
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico -
85'Emil Bohinen
Milan Badelj2-1 -
87'2-1Samuele Mulattieri
Martin Erlic -
87'2-1Luca Lipani
Matheus Henrique -
88'David Ankeye
Mateo Retegui2-1
-
Genoa vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị
-
Genoa3-5-21Josep MartInez22Johan Felipe Vasquez Ibarra4Koni De Winter14Alessandro Vogliacco3Aaron Caricol32Morten Frendrup47Milan Badelj2Morten Thorsby20Stefano Sabelli11Albert Gudmundsson19Mateo Retegui45Armand Lauriente9Andrea Pinamonti22Jeremy Toljan7Matheus Henrique14Pedro Mba Obiang Avomo, Perico42Kristian Thorstvedt43Josh Doig5Martin Erlic19Marash Kumbulla13Gian Marco Ferrari47Andrea Consigli
- Đội hình dự bị
-
18Caleb Ekuban8Kevin Strootman5Emil Bohinen90Djed Spence30David Ankeye16Nicola Leali39Daniele Sommariva23Giorgio Cittadini55Ridgeciano Haps33Alan MatturroNedim Bajrami 11Cristian Volpato 23Samuele Mulattieri 8Luca Lipani 35Uros Racic 6Ruan Tressoldi Netto 44Gianluca Pegolo 25Mattia Viti 21Filippo Missori 2Alessio Cragno 28Marcus Holmgren Pedersen 3Emil Konradsen Ceide 15Daniel Boloca 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick VieiraFabio Grosso
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Genoa vs Sassuolo: Số liệu thống kê
-
GenoaSassuolo
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
9Sút Phạt14
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
494Số đường chuyền354
-
-
84%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị0
-
-
32Đánh đầu44
-
-
20Đánh đầu thành công18
-
-
3Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn4
-
-
21Ném biên16
-
-
12Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
128Pha tấn công77
-
-
32Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation