Kết quả Genoa vs Torino, 21h00 ngày 13/01
Kết quả Genoa vs Torino
Nhận định dự đoán Genoa vs Torino, lúc 21h00 ngày 13/1/2024
Đối đầu Genoa vs Torino
Lịch phát sóng Genoa vs Torino
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ Torino gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/01/202421:00
-
Genoa 30Torino 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.97O 2.25
1.01U 2.25
0.851
2.68X
3.302
2.76Hiệp 1+0
0.92-0
0.96O 0.75
0.87U 0.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genoa vs Torino
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 20
-
Genoa vs Torino: Diễn biến chính
-
16'0-0Nikola Vlasic
-
43'Koni De Winter0-0
-
61'0-0Adrien Tameze Aousta
Nikola Vlasic -
66'0-0Pietro Pellegri
Duvan Estevan Zapata Banguera -
71'Morten Frendrup
Junior Messias0-0 -
77'Ruslan Malinovskyi0-0
-
80'Aaron Caricol0-0
-
81'0-0Alessandro Buongiorno
-
82'Ridgeciano Haps
Aaron Caricol0-0 -
84'0-0Saba Sazonov
Koffi Djidji -
84'0-0Mergim Vojvoda
Valentino Lazaro -
87'Alessandro Vogliacco
Stefano Sabelli0-0 -
88'Kevin Strootman
Milan Badelj0-0
-
Genoa vs Torino: Đội hình chính và dự bị
-
Genoa3-5-21Josep MartInez22Johan Felipe Vasquez Ibarra13Mattia Bani4Koni De Winter3Aaron Caricol17Ruslan Malinovskyi47Milan Badelj10Junior Messias20Stefano Sabelli19Mateo Retegui11Albert Gudmundsson91Duvan Estevan Zapata Banguera9Antonio Sanabria16Nikola Vlasic19Raoul Bellanova28Samuele Ricci8Ivan Ilic20Valentino Lazaro26Koffi Djidji4Alessandro Buongiorno13Ricardo Rodriguez32Vanja Milinkovic Savic
- Đội hình dự bị
-
32Morten Frendrup14Alessandro Vogliacco8Kevin Strootman55Ridgeciano Haps99Pablo Manuel Galdames39Daniele Sommariva16Nicola Leali24Filip Jagiello33Alan Matturro40Seydou FiniAdrien Tameze Aousta 61Pietro Pellegri 11Saba Sazonov 15Mergim Vojvoda 27David Zima 6Vimoj Muntu Wa Mungu 47Luca Gemello 1Gvidas Gineitis 66Mihai Popa 71Demba Seck 23Nemanja Radonjic 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick VieiraPaolo Vanoli
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Genoa vs Torino: Số liệu thống kê
-
GenoaTorino
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút1
-
-
15Sút Phạt10
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
346Số đường chuyền441
-
-
75%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
28Đánh đầu32
-
-
14Đánh đầu thành công16
-
-
0Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công13
-
-
4Thay người4
-
-
8Đánh chặn7
-
-
19Ném biên18
-
-
14Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách9
-
-
83Pha tấn công99
-
-
38Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation