Kết quả Genoa vs Torino, 21h00 ngày 13/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 20

  • Genoa vs Torino: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Nikola Vlasic
  • 43'
    Koni De Winter
    0-0
  • 61'
    0-0
     Adrien Tameze Aousta
     Nikola Vlasic
  • 66'
    0-0
     Pietro Pellegri
     Duvan Estevan Zapata Banguera
  • 71'
    Morten Frendrup  
    Junior Messias  
    0-0
  • 77'
    Ruslan Malinovskyi
    0-0
  • 80'
    Aaron Caricol
    0-0
  • 81'
    0-0
    Alessandro Buongiorno
  • 82'
    Ridgeciano Haps  
    Aaron Caricol  
    0-0
  • 84'
    0-0
     Saba Sazonov
     Koffi Djidji
  • 84'
    0-0
     Mergim Vojvoda
     Valentino Lazaro
  • 87'
    Alessandro Vogliacco  
    Stefano Sabelli  
    0-0
  • 88'
    Kevin Strootman  
    Milan Badelj  
    0-0
  • Genoa vs Torino: Đội hình chính và dự bị

  • Genoa3-5-2
    1
    Josep MartInez
    22
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
    13
    Mattia Bani
    4
    Koni De Winter
    3
    Aaron Caricol
    17
    Ruslan Malinovskyi
    47
    Milan Badelj
    10
    Junior Messias
    20
    Stefano Sabelli
    19
    Mateo Retegui
    11
    Albert Gudmundsson
    91
    Duvan Estevan Zapata Banguera
    9
    Antonio Sanabria
    16
    Nikola Vlasic
    19
    Raoul Bellanova
    28
    Samuele Ricci
    8
    Ivan Ilic
    20
    Valentino Lazaro
    26
    Koffi Djidji
    4
    Alessandro Buongiorno
    13
    Ricardo Rodriguez
    32
    Vanja Milinkovic Savic
    Torino3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 32Morten Frendrup
    14Alessandro Vogliacco
    8Kevin Strootman
    55Ridgeciano Haps
    99Pablo Manuel Galdames
    39Daniele Sommariva
    16Nicola Leali
    24Filip Jagiello
    33Alan Matturro
    40Seydou Fini
    Adrien Tameze Aousta 61
    Pietro Pellegri 11
    Saba Sazonov 15
    Mergim Vojvoda 27
    David Zima 6
    Vimoj Muntu Wa Mungu 47
    Luca Gemello 1
    Gvidas Gineitis 66
    Mihai Popa 71
    Demba Seck 23
    Nemanja Radonjic 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Vieira
    Paolo Vanoli
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Genoa vs Torino: Số liệu thống kê

  • Genoa
    Torino
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 346
    Số đường chuyền
    441
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation