Kết quả Genoa vs Verona, 02h45 ngày 11/11
Kết quả Genoa vs Verona
Nhận định Genoa vs Hellas Verona, vòng 12 Serie A 02h45 ngày 11/11/2023
Đối đầu Genoa vs Verona
Lịch phát sóng Genoa vs Verona
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ Verona gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/11/202302:45
-
Genoa 11Verona 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.97O 2
0.79U 2
1.011
1.89X
3.002
4.15Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 0.75
0.81U 0.75
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genoa vs Verona
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 12
-
Genoa vs Verona: Diễn biến chính
-
26'0-0Isak Hien
-
41'Koni De Winter
Mattia Bani0-0 -
44'Radu Dragusin (Assist:Ridgeciano Haps)1-0
-
46'1-0Cyril Ngonge
Federico Bonazzoli -
48'Johan Felipe Vasquez Ibarra1-0
-
54'George Puscas
Caleb Ekuban1-0 -
60'1-0Filippo Terracciano
-
63'1-0Juan Manuel Cruz
Tomas Suslov -
63'1-0Marco Davide Faraoni
Josh Doig -
66'1-0Marco Davide Faraoni
-
70'1-0Ondrej Duda
Bruno Amione -
85'1-0Riccardo Saponara
Michael Folorunsho -
85'1-0Ondrej Duda
-
86'Morten Thorsby
Milan Badelj1-0 -
86'Ruslan Malinovskyi
Kevin Strootman1-0 -
86'Alan Matturro
Ridgeciano Haps1-0
-
Genoa vs Verona: Đội hình chính và dự bị
-
Genoa3-5-21Josep MartInez22Johan Felipe Vasquez Ibarra13Mattia Bani5Radu Dragusin55Ridgeciano Haps8Kevin Strootman47Milan Badelj32Morten Frendrup20Stefano Sabelli18Caleb Ekuban11Albert Gudmundsson11Milan Djuric99Federico Bonazzoli24Filippo Terracciano90Michael Folorunsho31Tomas Suslov18Martin Hongla3Josh Doig23Giangiacomo Magnani6Isak Hien2Bruno Amione1Lorenzo Montipo
- Đội hình dự bị
-
4Koni De Winter2Morten Thorsby37George Puscas17Ruslan Malinovskyi33Alan Matturro99Pablo Manuel Galdames14Alessandro Vogliacco16Nicola Leali39Daniele Sommariva24Filip Jagiello3Aaron Caricol36Silvan Hefti25Berkan smail KutluJuan Manuel Cruz 13Cyril Ngonge 26Riccardo Saponara 20Marco Davide Faraoni 5Ondrej Duda 33Suat Serdar 25Simone Perilli 34Alessandro Berardi 22Diego Coppola 42Jordi Mboula 77Charlys 37Jackson Tchatchoua 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick VieiraPaolo Zanetti
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Genoa vs Verona: Số liệu thống kê
-
GenoaVerona
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút3
-
-
17Sút Phạt11
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
369Số đường chuyền372
-
-
76%Chuyền chính xác77%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
31Đánh đầu45
-
-
14Đánh đầu thành công24
-
-
1Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn7
-
-
26Ném biên21
-
-
1Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công9
-
-
4Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
98Pha tấn công93
-
-
41Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation