Kết quả Inter Milan vs Atalanta, 02h45 ngày 29/02
Kết quả Inter Milan vs Atalanta
Soi kèo nhà cái Inter Milan vs Atalanta, 2h45 ngày 29/2
Đối đầu Inter Milan vs Atalanta
Lịch phát sóng Inter Milan vs Atalanta
Phong độ Inter Milan gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/02/202402:45
-
Inter Milan 24Atalanta 60Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.99O 2.75
1.00U 2.75
0.861
1.70X
3.752
4.80Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 1
0.77U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Milan vs Atalanta
-
Sân vận động: Giuseppe Meazza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 21
-
Inter Milan vs Atalanta: Diễn biến chính
-
11'0-0Charles De Ketelaere Goal Disallowed
-
22'Matteo Darmian0-0
-
26'Matteo Darmian (Assist:Henrik Mkhitaryan)1-0
-
45'Lautaro Javier Martinez (Assist:Benjamin Pavard)2-0
-
45'2-0Ederson Jose dos Santos Lourenco
-
46'Denzel Dumfries
Matteo Darmian2-0 -
53'2-0Berat Djimsiti
-
54'Lautaro Javier Martinez2-0
-
54'Federico Dimarco3-0
-
57'3-0Ndary Adopo
Teun Koopmeiners -
57'3-0Ademola Lookman
Aleksey Miranchuk -
58'3-0Mitchel Bakker
Sead Kolasinac -
58'3-0Isak Hien
Giorgio Scalvini -
62'Davide Frattesi
Henrik Mkhitaryan3-0 -
65'3-0Isak Hien
-
68'Alexis Alejandro Sanchez
Lautaro Javier Martinez3-0 -
69'Carlos Augusto
Federico Dimarco3-0 -
71'3-0Mitchel Bakker
-
71'Davide Frattesi (Assist:Alexis Alejandro Sanchez)4-0
-
73'Davy Klaassen
Davide Frattesi4-0 -
76'Alessandro Bastoni4-0
-
76'4-0El Bilal Toure
Charles De Ketelaere -
89'4-0El Bilal Toure
-
90'4-0Ademola Lookman
-
Inter Milan vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Milan3-5-21Yann Sommer95Alessandro Bastoni6Stefan de Vrij28Benjamin Pavard32Federico Dimarco22Henrik Mkhitaryan21Kristjan Asllani23Nicolo Barella36Matteo Darmian8Marko Arnautovic10Lautaro Javier Martinez59Aleksey Miranchuk17Charles De Ketelaere7Teun Koopmeiners33Hans Hateboer8Mario Pasalic13Ederson Jose dos Santos Lourenco77Davide Zappacosta42Giorgio Scalvini19Berat Djimsiti23Sead Kolasinac29Marco Carnesecchi
- Đội hình dự bị
-
30Carlos Augusto70Alexis Alejandro Sanchez16Davide Frattesi2Denzel Dumfries14Davy Klaassen17Tajon Buchanan31Yann Bisseck12Raffaele Di Gennaro77Emil Audero41Ebenezer Akinsanmiro49Amadou Makhtarlayi Sarr50Aleksandar StankovicNdary Adopo 25El Bilal Toure 10Mitchel Bakker 20Ademola Lookman 11Isak Hien 4Juan Musso 1Jose Luis Palomino 6Paolo Vismara 40Rafael Toloi 2Matteo Ruggeri 22Gianluca Scamacca 90Marten de Roon 15Emil Holm 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simone InzaghiGian Piero Gasperini
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Inter Milan vs Atalanta: Số liệu thống kê
-
Inter MilanAtalanta
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút1
-
-
16Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
590Số đường chuyền409
-
-
90%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị2
-
-
13Đánh đầu25
-
-
8Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn8
-
-
15Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
87Pha tấn công96
-
-
31Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation